13. 생일 Flashcards

1
Q

축하 노래

A

Bài hát mừng sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

잔지

A

tiệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

초대

A

mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

생일파티를 하다

A

tổ chức sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

한살을 먹다

A

thêm 1 tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

미역국

A

canh rong biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

화장품

A

mỹ phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

초대장

A

thiệp mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

뷔페

A

buffet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

괜찮아요

A

Không sao đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

À (nhớ ra việc gì đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

화장하다

A

Trang điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

아직

A

vẫn chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

즐겁다

A

vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

금반지

A

Nhẫn vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

향수

A

nước hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

레스토랑

A

nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

이탈리

A

italy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

근처의

A

gần, lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

잔치하다

A

chiêu đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

초대받다

A

nhận lời mời

22
Q

힌트

A

gợi ý

23
Q

꽃다발

A

bó hoa

24
Q

부르다

A

hát

25
Q

기쁘다

A

vui

26
Q

좋다

A

tốt

27
Q

행복하다

A

hạnh phúc

28
Q

슬프다

A

buồn bã

29
Q

가볍다

A

nhẹ

30
Q

불편하다

A

bất tiện

31
Q

A

đầu tiên, thứ nhất

32
Q

A

nhất định

33
Q

먼저

A

trước

34
Q

읏다

A

cười

35
Q

무겁다

A

nặng

36
Q

환갑

A

tiệc mừng thọ 60 tuổi

37
Q

번째

A

lần

38
Q

짧다

A

ngắn

39
Q

손수건

A

khăn tay

40
Q

내타이

A

cà vạt

41
Q

귀걸이

A

bông tai

42
Q

목걸이

A

khăn quàng cổ

43
Q

걸이

A

treo

44
Q

반지

A

nhẫn

45
Q

A

vàng

46
Q

다발

A

47
Q

선물을 드리다

A

biếu quà

48
Q

선물을 주다

A

cho quà, tặng quà

49
Q

선물을 받다

A

nhận quà

50
Q

선물을 고르다

A

chọn quà

51
Q

A

khi, lúc