13. 생일 Flashcards
1
Q
축하 노래
A
Bài hát mừng sinh nhật
2
Q
잔지
A
tiệc
3
Q
초대
A
mời
4
Q
생일파티를 하다
A
tổ chức sinh nhật
5
Q
한살을 먹다
A
thêm 1 tuổi
6
Q
미역국
A
canh rong biển
7
Q
화장품
A
mỹ phẩm
8
Q
초대장
A
thiệp mời
9
Q
뷔페
A
buffet
10
Q
괜찮아요
A
Không sao đâu
11
Q
참
A
À (nhớ ra việc gì đó)
12
Q
화장하다
A
Trang điểm
13
Q
아직
A
vẫn chưa
14
Q
즐겁다
A
vui
15
Q
금반지
A
Nhẫn vàng
16
Q
향수
A
nước hoa
17
Q
레스토랑
A
nhà hàng
18
Q
이탈리
A
italy
19
Q
근처의
A
gần, lân cận
20
Q
잔치하다
A
chiêu đãi