9. Types of restaurant Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

một nhà hàng bình dân “lai tạp” với một chút gì đó của quán bar và một chút gì đó của quán cà phê; có quy mô tương đối trong một không gian thân mật; phục vụ chủ yếu các món ăn đơn giản với giá rẻ nhưng ngon. ( ăn uống một cách nhanh gọn với giá cả phải chăng) (a small informal restaurant)

A

bistro (n)

/ˈbiːstrəʊ/

(plural bistros)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhà hàng truyền thống của Pháp thường mở cửa phục vụ thực khách cả ngày, thường mở cửa liên tục cả ngày - từ sáng cho đến đêm muộn, Phong cách bày trí sang trọng mang đến cảm giác thư thái cho thực khách điển hình Pháp sẽ có: bàn đá cẩm thạch, hàng ghế da, đèn treo, gương…

https://www.hoteljob.vn/tin-tuc/brasserie-la-gi-brasserie-co-tu-khi-nao

A

brasserie (n)

/ˈbræsəri/ /ˌbræsəˈriː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. nhà hàng bán mang đi (​a restaurant that cooks and sells food that you take away and eat somewhere else)
  2. món ăn mua từ nhà hàng bán mang đi (a meal that you buy at this type of restaurant)
A

carry-out (n) = takeaway(n) = takeout (n)

Let’s get a carry-out.

carry-out coffees

We can get something to eat from the Chinese takeaway.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhà hàng phục vụ thịt nướng chậm.(​a restaurant that serves roast meat)

A

carvery (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rạp hát mà đã bao gồm bữa ăn trong vé vào

A

dinner theatre (n)

/ˈdɪnər θiːətər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ngân hàng, quán ăn mà mua luôn đươcj khi vẫn ở trên xe ô tô, ko phải xuống mua hàng.

A

drive-through (n)

They picked up coffee from the drive-through on the way.

a drive-through burger joint = burger store

(joint = a place where people meet to eat, drink, dance, etc., especially one that is cheap)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cửa hàng bán đồ ăn (a restaurant or other place that serves food)

A

eatery (n)

/ˈiːtəri/

(plural eateries)

(informal)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gian hàng bán đồ ăn (trong siêu thị, trung tâm thương mại…) (​an area in a shopping centre or public building where there are several small restaurants around a central area with tables and chairs

A

food court (n) /ˈfuːd kɔːrt/

I grabbed a bite to eat at the mall’s food court.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

quán rượu có phục vụ món ăn ngon (a pub that is well known for serving good food)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

quán ăn nhỏ thường có các món ăn nhanh nhiều dầu mỡ (informal)

A

greasy spoon (n)

/ˌɡriːzi ˈspuːn/ (informal, often disapproving)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nhà hàng phục vụ pizza là chủ yếu (a restaurant that serves mainly pizzas)

A

pizzeria (n) /ˌpiːtsəˈriːə/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nhà hàng phục vụ món bò nướng là chủ yếu

A

steakhouse (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nhà hàng chuyên phục vụ trà bánh cafe…

A

tea room (n) = tea shop (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhà hàng Ý phục vụ những món ăn đơn giản (​an Italian restaurant serving simple food)

A

trattoria (n)

/ˌtrɑːtəˈriːə/ (from Italy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly