10. Alcoholic drinks Flashcards
rượu độc nàng tiên xanh - từ ngải tây
absinthe (n)
oại đồ uống có cồn truyền thống của Hà Lan được làm từ trứng, đường và rượu mạnh. Đồ uống phong phú và kem có độ mịn, giống như sữa trứng.
advocaat (n)
/ˈædvəkɑː/
a strong alcoholic drink made from eggs, sugar and brandy
(brandy: rượu mạnh)
bất kỳ loại đồ uống có cồn có hương vị nhất định với nồng độ cồn tương đối thấp, bao gồm: Đồ uống mạch nha có thêm nhiều loại nước trái cây hoặc hương liệu khác
alcopop (n)
/ˈælkəʊpɑːp/
Bia thủ công, bia ko/ít bọt
ale (n)
/eɪl/
nhóm rượu khai vị trong thuật ngữ tiếng Pháp. … Uống rượu này có hương vị nhẹ nhàng trước bữa ăn sẽ có tác dụng kích thích vị giác, khiến bữa ăn có cảm giác trở nên ngon miệng hơn
aperitiff (n)
/əˌperəˈtiːf/
Would you like an aperitif?
nước uống Marry đẫm máu (an alcoholic drink made by mixing vodka with tomato juice)
bloody Marry (n)
rượu (informal)
booze (n)
Now he’s off the booze (= he has given up drinking alcohol), he’s a different person.
một loại rựou đặc trưng whiskey của Mỹ (51% Ngô)
bourbon (n)
/ˈbɜːrbən/
là thuật ngữ chung của các loại rượu mạnh, làm từ nho, ủ trong thùng gỗ sồi lâu năm. Đặc điểm màu rượu chính là do gỗ sồi tạo ra. Rượu brandy có thể sản xuất ở bất cứ nơi nào, miễn là vùng trồng nho. Rượu được chưng cất từ rượu chát mà ra.([uncountable, countable] a strong alcoholic drink made from wine)
brandy (n)
I’ll have some brandy, please.
Do you drink brandy?