7. Restaurant people Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

người phụ giúp dọn dẹp, rửa bát…(a person who works in a restaurant and whose job is to clear the dirty dishes, etc.)

A

busboy (n)

/ˈbʌsbɔɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

phụ bếp, là vị trí công việc đầu tiên dành cho những người mới vào nghề chưa có kinh nghiệm trong bộ phận bếp (a junior cook who works in a kitchen)

A

commis (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

khách ăn (trong nhà hàng)

A

diner (n)

/ˈdaɪnər/

a restaurant capable of seating 100 diners

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

người chào đón vào nhà hàng

A

greeter (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhân viên phụ bếp - vận chuyển hàng hoá khu vực bếp

A

kitchen porter (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. giám sát viên nhà hàng
  2. bồi bàn trưởng
A

maître d’

/ˌmeɪtər ˈdiːz/

(also formal maître d’hôtel /ˌmeɪtrə dəʊˈtel/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

khách quen

A

regular (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. người phục vụ
  2. đũa, thìa cả (dùng để lấy thức ăn vào đĩa từng ngừoi)
A

server (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đầu bếp phục vụ các món ăn nhanh

A

short-order cook (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

người phục vụ rựou

A

sommelier (n) = wine waiter

/səˈmelɪeɪ/, /ˈsɒməljeɪ/ /ˌsʌmlˈjeɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bếp phó

A

sous-chef (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

người phục vụ (cất quần áo cho khách, phục vụ đồ, giặt quần áo cho khách, đỗ xe giúp)

A

valet (n)

/ˈvæleɪ/,/ˈvælɪt/

His valet brought him his letters.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

người phục vụ tại bàn

A

waitperson (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bộ phânj phục vụ tại bàn

A

waitstuff (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

người phục vụ rượu

A

wine steward (n) = sommelier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly