16. Fruit and nuts Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

bột được thực hiện bằng cách trộn nhiều hơn 5 loại hương vị thành dạng bột. Nó thường được sử dụng trên thịt gà và vịt trước khi chiên và chiên

A

allspice

noun

/ˈɔːlspaɪs/

/ˈɔːlspaɪs/

[uncountable]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cây húng quế

A

basil

noun

/ˈbæzl/

/ˈbeɪzl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cây, lá nguyệt quế

A

bay/ bay leaves

noun

/beɪ/

/beɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thảo quả, bạch đậu khấu

A

cardamom

noun

/ˈkɑːdəməm/

/ˈkɑːrdəməm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cây ngò Tây (cây mùi thân to)

A

chervil

noun

/ˈtʃɜːvɪl/

/ˈtʃɜːrvɪl/

[uncountable]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cây hẹ Tây (nhìn cũng rất giống hành lá, chỉ nhỏ hơn hành lá một tẹo và không có phần đầu hành trắng tròn. … hơi có mùi giống hành lá nhưng nhẹ hơn nhiều, ngoài ra chives còn thoảng hương tỏi.)

A

chives

noun

/tʃaɪvz/

/tʃaɪvz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

quế

A

cinnamon

noun

/ˈsɪnəmən/

/ˈsɪnəmən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cây đinh hương

A

clove

noun

/kləʊv/

/kləʊv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

rau mùi ta

A

coriander

noun

/ˌkɒriˈændə(r)/

/ˌkɔːriˈændər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bột thì là Ai Cập

A

cumin

noun

/ˈkjuːmɪn/,

/ˈkʌmɪn/

/ˈkjuːmɪn/,

/ˈkʌmɪn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cây lá cà ri

A

curry leaf

noun

/ˈkʌri liːf/

/ˈkɜːri liːf/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bột cà ri

A

curry powder

noun

/ˈkʌri paʊdə(r)/

/ˈkɜːri paʊdər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thì là

A

dill

noun

/dɪl/

/dɪl/

[uncountable]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cỏ ca ri

A

fenugreek

noun

/ˈfenjuɡriːk/

/ˈfenjuɡriːk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

gia vị rau thơm

A

fines herbes

noun

/ˌfiːnz ˈɜːb/

/ˌfiːnz ˈɜːrb/

[plural] (from French)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gừng

A

ginger

noun

/ˈdʒɪndʒə(r)/

/ˈdʒɪndʒər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thảo mộc, rau thơm

A

herb

noun

/hɜːb/

/ɜːrb/,

/hɜːrb/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cây cần núi

A

lovage

noun

/ˈlʌvɪdʒ/

/ˈlʌvɪdʒ/

[uncountable]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. vỏ bao ngoài hạt nhục đậu khấu
A

mace

noun

/meɪs/

/meɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rau ngổ

A

marjoram

noun

/ˈmɑːdʒərəm/

/ˈmɑːrdʒərəm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. nhục đậu khấu, gia vị làm từ nhục đậu khấu
A

nutmeg

noun

/ˈnʌtmeɡ/

/ˈnʌtmeɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
  1. hạt nhục đậu khấu
  2. cùi hạt nhục đậu khấu
A
  1. ground seed
  2. fruit
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lá kinh giới cay

A

oregano

noun

/ˌɒrɪˈɡɑːnəʊ/

/əˈreɡənəʊ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

bột màu đỏ được làm từ ớt chuông

A

paprika

noun

/pəˈpriːkə/,

/ˈpæprɪkə/

/pəˈpriːkə/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

cần tây

A

parsley

noun

/ˈpɑːsli/

/ˈpɑːrsli/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

cây hương thảo (xạ hương)

A

rosemary

noun

/ˈrəʊzməri/

/ˈrəʊzmeri/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

bột hoa huệ tây

A

saffron

noun

/ˈsæfrən/

/ˈsæfrən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cây xô thơm

A

sage

noun

/seɪdʒ/

/seɪdʒ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đậu biển hoặc măng tây biển, là một loại rau hơi phổ biến mà bạn sẽ thấy được phục vụ cùng với cá, thịt cừu hoặc mì ống. Bởi vì loại rau này mọc gần biển, nó hấp thụ các khoáng chất từ ​​mặt đất mà bạn có thể hưởng lợi khi ăn samphire., là một nhóm các loài xương rồng ăn được mọc gần nước mặn, chẳng hạn như trên các bãi biển và đầm lầy. Về mặt kỹ thuật, những cây này là cây mọng nước, có nghĩa là chúng mọc ở nước mặn hoặc đất mặn.

A

samphire

noun

/ˈsæmfaɪə(r)/

/ˈsæmfaɪər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

cây chua me đất

A

sorrel

noun

/ˈsɒrəl/

/ˈsɔːrəl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

bạc hà Á

bạc hà Âu (Peppermint)

A

spearmint

noun

/ˈspɪəmɪnt/

/ˈspɪrmɪnt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

gia vị

A

spice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

đại hồi

A

star anise

noun

/ˌstɑːr ˈænɪs/

/ˌstɑːr ˈænɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

gừng ngâm trong đường

A

stem ginger

noun

/ˌstem ˈdʒɪndʒə(r)/

/ˌstem ˈdʒɪndʒər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

lá ngải thơm

A

tarragon

noun

/ˈtærəɡən/

/ˈtærəɡən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

cỏ xạ hương

A

thyme

noun

/taɪm/

/taɪm/

[uncountable]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

nghệ

A

turmeric

noun

/ˈtɜːmərɪk/

/ˈtɜːrmərɪk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

vanila

A

vanilla

noun

/vəˈnɪlə/

/vəˈnɪlə/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

xúc xích (informal)

A

banger

noun

/ˈbæŋə(r)/

/ˈbæŋər/

(British English, informal)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

biltong được làm từ miếng thịt bò lớn, rất lớn. Miếng thịt bò nạc được bao phủ chút muối và gia vị trước khi sấy dưới ngọn lửa nhỏ để đạt đến độ chín và giữ nguyên hương vị thịt bò trong từng thớ thịt.

A

biltong

noun

/ˈbɪltɒŋ/

/ˈbɪltɔːŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

thịt bò khô

A

beef jerky

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

ức bò (meat that comes from the chest of an animal, especially a cow)

A

brisket

noun

/ˈbrɪskɪt/

/ˈbrɪskɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

cánh gà nấu với sốt cay (chicken wings cooked in a spicy sauce)

A

Buffalo wings

noun

/ˈbʌfələʊ wɪŋz/

/ˈbʌfələʊ wɪŋz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

thịt rừng

A

bushmeat

noun

/ˈbʊʃmiːt/

/ˈbʊʃmiːt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

thịt xông khói Canada

A

Canadian bacon

noun

/kəˌneɪdiən ˈbeɪkən/

/kəˌneɪdiən ˈbeɪkən/

46
Q

trứng cá muối

A

caviar

noun

/ˈkæviɑː(r)/

/ˈkæviɑːr/

47
Q

bít tết gà rán

A

chicken-fried steak

noun

/ˌtʃɪkɪn ˌfraɪd ˈsteɪk/

/ˌtʃɪkɪn ˌfraɪd ˈsteɪk/

48
Q

bánh mì xúc xích có ớt rưới lên trên

A

chili dog

noun

/ˈtʃɪli dɒɡ/

/ˈtʃɪli dɔːɡ/

49
Q

là một dạng thịt bò ép, ướp muối và khô, được thái thành những miếng mỏng.

A

chipped beef

noun

/ˌtʃɪpt ˈbiːf/

/ˌtʃɪpt ˈbiːf/

50
Q

Xúc xích thịt lợn Tây Ban Nha(a spicy Spanish or Latin American sausage)

A

chorizo

noun

/tʃəˈriːzəʊ/

/tʃəˈriːzəʊ/

[uncountable, countable]

(plural chorizos)

(from Spanish)

51
Q

dĩa thập cẩm các loại thịt nguội, thường được dọn kèm với phần phô mai (cheese board) để khai vị trong buổi tiệc. có thể dùng kèm với đồ uống có cồn.

A

cold cuts

noun

/ˈkəʊld kʌts/

/ˈkəʊld kʌts/

52
Q

bất kỳ loại thực phẩm nào được nấu chín từ từ trong thời gian dài như một phương pháp bảo quản. Confit as một thuật ngữ nấu ăn mô tả khi thực phẩm được nấu trong dầu mỡ, dầu hoặc nước đường, ở nhiệt độ thấp hơn, trái ngược với chiên ngập dầu

A

confit

noun

/ˈkɒnfi/

/ˈkɔːnfi/

53
Q

xúc xích tẩm bột ngô

A

corn dog

noun

/ˈkɔːn dɒɡ/

/ˈkɔːrn dɔː

54
Q

miếng thịt cắt

A

cut

noun

a lean cut of pork

cheap cuts of stewing lamb

The recipe calls for a good lean cut of beef.

55
Q

món cốt lết (một lát thịt mỏng từ chân hoặc sườn của thịt cừu, thịt bê, thịt lợn hoặc thịt gà một món ăn làm từ lát như vậy) hoặc (a thick slice of meat, especially lamb or pork (= meat from a pig), that is cooked and served with the bone still attached)

A

cutlet

noun

/ˈkʌtlət/

/ˈkʌtlət/

56
Q

chân gà và đùi gà

white meat ( từ cánh gà và ức gà)

A

dark meat

noun

/ˈdɑːk miːt/

/ˈdɑːrk miːt/

57
Q

mỡ thịt chảy ra khi rán, quay

A

dripping

noun

/ˈdrɪpɪŋ/

/ˈdrɪpɪŋ/

58
Q
  1. cẳng gà, vịt
  2. dùi trống
A

drumstick (n)

59
Q

vịt con, thịt vịt con

A

duckling

noun

/ˈdʌklɪŋ/

/ˈdʌklɪŋ/

60
Q

miếng thịt đã lọc xương thường bọc trứng và ruột bánh mì rồi rán

A

escalope

noun

/ˈeskəlɒp/,

/eˈskæləp/

/ɪˈskɑːləp/,

/ɪˈskæləp/

61
Q

thịt ko xương

A

filet = fillet

noun

/ˈfɪlɪt/

/fɪˈleɪ/

62
Q

thịt/ cùi quả

A

flesh

/fleʃ/

/fleʃ/

63
Q

thịt gia cầm

A

fowl

noun

/faʊl/

a variety of domestic fowl

fowl such as turkeys and ducks

64
Q

xúc xích hun khói kẹp bánh mì

A

frankfurter

noun

/ˈfræŋkfɜːtə(r)/

/ˈfræŋkfɜːrtər/

(North American English also wiener, informal weenie)

65
Q

phần chân sau của thịt lợn sau khi đã được ướp muối khô hoặc ngâm nước muối, có thể hun khói hoặc không.

A

gammon

noun

/ˈɡæmən/

/ˈɡæmən/

66
Q

đùi sau cưù

A

gigot

noun

/ˈdʒɪɡət/

/ˈdʒɪɡət/

67
Q

xương sụn, sụn

A

gristle

noun

/ˈɡrɪsl/

/ˈɡrɪsl/

68
Q

gà gô

a bird with a fat body and feathers on its legs, which people shoot for sport and food; the meat of this bird

A

grouse

noun

/ɡraʊs/

/ɡraʊs/

69
Q

gà sao, gà trĩ

A

guinea fowl

noun

/ˈɡɪni faʊl/

/ˈɡɪni faʊl/

70
Q

meat that has been cut into long narrow pieces and smoked or dried

A

jerky

noun

/ˈdʒɜːki/

/ˈdʒɜːrki/

71
Q

khớp xương

A

joint

72
Q

thận

A

kidney

noun

/ˈkɪdni/

/ˈkɪdni/

73
Q

cá trích khói hun muối

A

kipper

noun

/ˈkɪpə(r)/

/ˈkɪpər/

74
Q

gan

A

liver

noun

/ˈlɪvə(r)/

/ˈlɪvər/

75
Q

tôm hùm

A

lobster

noun

/ˈlɒbstə(r)/

/ˈlɑːbstər/

76
Q

thịt lưng, thịt thắt lưng

A

loin

noun

/lɔɪn/

/lɔɪn/

77
Q

thịt nguội đóng hộp

A

luncheon meat

noun

/ˈlʌntʃən miːt/

/ˈlʌntʃən miːt/

78
Q

Thịt ăn trưa — còn được gọi là thịt nguội, thịt ăn trưa, thịt nấu chín, thịt cắt lát, thịt nguội và thịt nguội — là các loại thịt đã được làm chín hoặc ninh nhừ được cắt lát và phục vụ lạnh hoặc nóng. Chúng thường được phục vụ trong bánh mì hoặc trên khay

A

lunch meat

noun

/ˈlʌntʃ miːt/

/ˈlʌntʃ miːt/

79
Q

thịt viên

A

meatball

noun

/ˈmiːtbɔːl/

/ˈmiːtbɔːl/

80
Q

thịt xay

A

mince

noun

/mɪns/

/mɪns/

81
Q

thịt lấy từ con cừu trưởng thành

A

mutton

noun

/ˈmʌtn/

/ˈmʌtn/

82
Q

nội tạng

A

offal

noun

/ˈɒfl/

/ˈɔːfl/

83
Q

thịt lưng lợn muối xông khói của Ý

A

pancetta

noun

/pænˈtʃetə/

/pænˈtʃetə/

84
Q

pa tê

A

pâté

noun

/ˈpæteɪ/

/pɑːˈteɪ/

85
Q

gà lôi, gà trĩ

A

pheasant

noun

/ˈfeznt/

/ˈfeznt/

[countable, uncountable]

(plural pheasants, pheasant)

86
Q

động vật nuôi lấy thịt, trứng

A

poultry

noun

/ˈpəʊltri/

/ˈpəʊltri/

poultry farming

He rears rabbits and poultry in the garden.

87
Q

là một loại giăm bông treo khô Ý thường được cắt lát mỏng và phục vụ không nấu chín;

A

prosciutto

noun

/prəˈʃuːtəʊ/

/prəˈʃuːtəʊ/,

/prəʊˈʃuːtəʊ/

[uncountable] (from Italian)

88
Q

có nghĩa là nấu nướng thật chậm. Kiểu nấu này ở bên Mỹ rất chuộng, họ nướng, những tảng thịt lớn, ở nhiệt độ rất thấp, khoảng 90-120 độ C. Mỡ trên tảng thịt họ vẫn để y nguyên. Sau 12 tiếng hay lâu hơn, thịt chín nhừ, họ mới lấy tảng thịt ra, dùng dao tề đi lớp mỡ cháy đen bao phủ bên ngoài. Bên trong là phần thịt thơm ngọt và ướt át.Loại thịt này họ sẽ xé tơi ra, trộn thêm gia vị, rồi mới dùng làm nhân để kẹp bánh burger cùng với đồ chua. Họ gọi chung món này là pulled pork.Gà và các loại thịt khác có thể ứng dụng kiểu nấu này

A

pulled pork

noun

/ˌpʊld ˈpɔːk/

/ˌpʊld ˈpɔːrk/

89
Q

kệ để đồ

A

rack

noun

/ræk/

a vegetable/wine/plate/toast rack

I looked through a rack of clothes at the back of the shop.

Remove the cakes from the oven and cool on a wire

90
Q

​a thin slice of bacon (= meat from the back or sides of a pig)

A

rasher

noun

/ˈræʃə(r)/

/ˈræʃər/

(especially British English)

a fried egg and two rashers of bacon

a thick rasher of bacon

91
Q

xương sườn

A

rib

noun

/rɪb/

/rɪb/

92
Q

chả viên rán

A

rissole

noun

/ˈrɪsəʊl/

/ˈrɪsəʊl/

93
Q

trứng cá

A

roe

noun

/rəʊ/

/rəʊ/

94
Q

mông, phao câu

A

rump

noun

/rʌmp/

/rʌmp/

95
Q

là một loại xúc xích dạng khối được làm từ thịt động vật lên men và sấy khô.

A

salami

noun

/səˈlɑːmi/

/səˈlɑːmi/

[uncountable, countable]

(plural salamis)

96
Q

tôm hùm Nauy

A

scampi

noun

/ˈskæmpi/

/ˈskæmpi/

97
Q

loại cá tuyết nhỏ hoặc cá tuyết chấm đen, và đôi khi các loại cá thịt trắng khác, được sử dụng làm thực phẩm. Nó thường được phục vụ như một phi lê, mặc dù trước đây nó thường được chia ra.

A

scrod

noun

/skrɒd/

/skrɑːd

98
Q

= a doner kebab

doner kebab

noun

/ˌdɒnə kɪˈbæb/

/ˌdəʊnər kɪˈbɑːb/

A

shawarma

noun

/ˈʃwɑːmə/

/ˈʃwɑːrmə/

[countable, uncountable]

(plural shawarmas)

99
Q

sườn non bò

A

short ribs

noun

/ˈʃɔːt rɪbz/

/ˈʃɔːrt rɪbz/

100
Q

thịt thăn lưng bò ít mỡ

A

sirloin

noun

/ˈsɜːlɔɪn/

/ˈsɜːrlɔɪn/

(also sirloin steak)

101
Q

thương hiệu thịt lợn nấu chín đóng hộp

A

Spam™

102
Q

dẻ sườn

A

spare rib

noun

/ˌspeə ˈrɪb/

/ˌsper ˈrɪb/

103
Q

nước xương hầm

A

stock

noun

OPAL W

/stɒk/

/stɑːk/

104
Q

(thăn nõn hay phi lê bò) là phần thịt ngon nhất, mềm nhất trong các bộ phận thịt của con bò

A

tenderloin

noun

/ˈtendəlɔɪn/

/ˈtendərlɔɪn/

105
Q

trong ẩm thực truyền thống của Pháp, là một ổ bánh mì kẹp thịt hoặc aspic, tương tự như pa-tê, được nấu trong khuôn gốm có nắp đậy trong một nồi bánh mì

A

terrine

noun

/teˈriːn/

106
Q

cá ngừ đại dương

A

tunny

noun

/ˈtʌni/

(plural tunny)

(British English)

(also tuna, tuna fish ())

107
Q

nội tạng

A

variety meats

noun

/vəˈraɪəti miːts/

/vəˈraɪəti miːts/

[plural] (US English)

(also offal [uncountable] British and North American English)

108
Q

thịt bê (​meat from a calf (= a young cow))

A

veal

noun

/viːl/

/viːl/

[uncountable]

109
Q

thịt hươu nai

A

venison

noun

/ˈvenɪsn/

/ˈvenɪsn/

110
Q

thịt trắng

A

white meat

noun

/ˌwaɪt ˈmiːt/

/ˌwaɪt ˈmiːt/

111
Q

= frankfurter

A

wiener

noun

/ˈwiːnə(r)/

/ˈwiːnər/

112
Q
A