13. Preparing drinks Flashcards
- làm (bia) (to make beer)
- pha (cafe, trà nóng)
brew (v)
/bruː/
This beer is brewed in the Czech Republic.
freshly brewed coffee
nhà máy sản xuất bia
brewery noun /ˈbruːəri/
(plural breweries)
dụng cụ mở rượu vang
corkscrew (n)
/ˈkɔːrkskruː/
chưng cất (rượu, nước…)
distil (v) = distill (v)
to distil fresh water from seawater
distilled water
nhà máy chưng cất rượu mạnh
distillery
noun /dɪˈstɪləri/
viên đá (cho vào nước uống)
ice cube (n)
nhà máy bia nhỏ
microbrewery (n)
nguyên chất
neat (a)
eg: neat whisky
giữ lạnh bằng cách để đá xung quanh
on ice (idiom)
All the food is laid out and the champagne is on ice.
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
pint (n)
/paɪnt/
nguyên chất, không pha (a)
straight (a) = neat