6. Preparing food Flashcards
bột nướng bánh
baking powder (n)
- phết mỡ, nước sốt, nước cốt hoa quả lên thịt trong lúc nấu
- khâu lược, khâu mũi rộng
baste (v)
/beɪst/
bột chiên (cá, thịt, hoặc làm pancake)
batter (n)
/ˈbætər/
trộn nhanh hỗn hợp nào đó (đánh trứng, đánh hỗn hợp)
to beat (v)
beat something up Beat the eggs up to a frothy consistency.
beat something Beat the mixture well, until it is light and creamy.
Add three eggs, lightly beaten.
beat A and B together Beat the flour and milk together.
trộn 2 hay nhiều thứ với nhau
to blend (v)
blend A with B Blend the flour with the milk to make a smooth paste.
blend A and B (together) Blend together the eggs, sugar and flour.
luộc (v)
boil
sôi tràn ra ngoài nồi
to boil over (v)
The milk is boiling over.
viên bột canh, bột ngọt (knor…)
bouillon cube
/ˈbuːjɑːn kjuːb/
- là món om, có nghĩa là nước chỉ nằm xâm xấp các loại nguyên liệu chứ không báo phủ hoàn toàn. …
- là món hầm, có nghĩa là nước ngập hoàn toàn các nguyên liệu khác.
- braise (v)
- stew (v)
nướng, và nó chỉ tiếp xúc với một mặt của thực phẩm với nhiệt
broil (v)
nướng trực tiếp dưới lửa
chargrill (v)
chặt, thái
to chop
đồ ăn tiện lợi, đóng hộp
convenience food
sách hướng dẫn nấu ăn
cook book = cookery book
/ˈkʊkbʊk/
- nghề nấu ăn, nghệ thuật nấu ăn
cookery (n)
/ˈkʊkəri/
I’m going on a cookery course.
Italian cookery
việc nấu ăn
cooking (n)
My husband does all the cooking.
a book on Indian cooking
liên quan đến việc nấu ăn, thức ăn (a)
Vd: kĩ năng nấu ăn
culinary (a)
ˈkʌlɪnəri/ /ˈkʌlɪneri/ [only before noun] (formal)
culinary skills
Savour the culinary delights of Mexico. (thưởng thức, nếm, nhấm nháp /ˈseɪvər/); delights = joys)
chiên rán ngập dầu (v)
to deep-fry
rã đông (v)
defrost (v)
cắt hạt lựu (v)
dice (v)
đã được sơ chế (A) cleaned and prepared for cooking or eating
dressed (a)
Eg: Place a spoonful of the dressed crab on each plate.
bày biện (hoa lá) cho thức ăn
to garnish
/ˈɡɑːrnɪʃ/
Garnish the chicken with almonds.
chất tạo gel, bột rau câu
gelatin (n)
/ˈdʒelətɪn/
lạng
gram = gramme /ɡræm/
bào nhỏ (v)
grate (v) /ɡreɪt/
nướng nhanh (miếng nhỏ)
grill (v)
nghiền nhỏ
to grind (v)