4. Kitchen equipment Flashcards
khay nướng
baking sheet (n)
/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/
= baking tray
= cookie sheet
dụng cụ đánh trứng
balloon whisk
/bəˈluːn wɪsk/
- bếp nướng bbq
- tiệc nướng bbq
barbecue = barbie = bbq
noun
/ˈbɑːbɪkjuː/
máy xay sinh tố
blender (n)
- con gà con dùng để nướng
- vỉ sắt nướng thitj
broiler /ˈbrɔɪlər/
bộ phận đánh lửa, vòng đánh lửa, nhiệt (bếp gas, đèn…)
burner (n)
eg: Gas burner
thớt
chopping board (n)
màng bọc thực phẩm
cling film (n) = plastic wrap
thanh xiên để trang trí (hoa, quả,…) trên ly cocktail
cocktail stick (n)
Serve the prawns on cocktail sticks.
rổ inox
colander
/ˈkɑːləndər/
lò nướng nhiệt đối lưu
convection oven (n) = fan oven (n)
lò, bếp nấu
cooker = stove = range
- dụng cụ nấu nướng (pots and pans)
- dụng cụ nấu nướng (spoons, ladles…)
- cookware (n)
- utensil (n) /juːˈtensl/
cooking/kitchen utensils
a new set of cooking utensils
Wash your hands and all cooking utensils after preparing raw meat.
- dụng cụ mở rượu vang, sâmpanh
- dụng cụ mở bia
- dụng cụ mở hộp thiếc
- corkscrew (n)
- bottle opener (n)
- tin/can opener (n)
- quầy hàng, quầy thu tiền
- kệ bếp
counter (n)
kệ bếp, mặt bàn bếp
counter = countertop = worktop = work surface
máy rửa bát
dishwasher
máy trộn, cắt thức ăn
food processor (n)
- luộc (v)
- nồi nấu sốt
- nồi
- rán (v)
- nồi rán (n)
- xào, đảo (v)
chảo xào (n)
- nướng (theo miếng) (v)
- nướng (cả con, nửa con)
- chảo phẳng nướng (a flat iron plate that is heated and used for cooking food(n)
- nươngs bánh
- khuôn nướng bánh muffin
- hầm (v) canh (trên bếp)
- hầm thịt (v) (trong lò)/ cái nồi hầm (n), món hầm trong lò (n)
- boil
- saucepan
- pot
- fry
- frying-pan
- stir-fry
wok (n) /wɑːk/
- grill (fast cooking method)
- roast (slow cooking method)
- griddle (n)/ˈɡrɪdl/
- bake
- muffin pan
- stew
- casserole (v)(n) /ˈkæsərəʊl/
- rán nhúng ngập dầu (v)
- chần (v) (vd: trứng chần, lòng chần…)
- nấu bằng cách đốt rượu tạo lửa trên chảo (v)
- hấp (v)
- nồi hấp (n)
- nồi áp suất (n)
- dụng cụ gắp thịt dẹt 2 đầu to
- cắt lát thịt mỏng từ một tảng thịt to (v)
- deep-fry
- poach (v) (poached eggs…)
- flambé (/ˈflɒmbeɪ/ /flɑːmˈbeɪ/)
- steam
- steamer
- pressure cooker
- tongs/ a pair of tongs
- carve