1. At the dining table Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

crockery - C2

/ˈkrɒkəri/ - uncountable

Eg: They would like crockery and cutlery as wedding presents.

(/ˈkʌtləri/)

A

bát, chén, cốc, đĩa…(plates, cups, dishes, etc.) (hay đi cùng với… thành từ bát đĩa dao nĩa nói chung).

Vd: Họ thích chén dĩa làm quà đám cưới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dessertspoon - C2

/dɪˈzɜːtspuːn/ /dɪˈzɜːrtspuːn/

A

* thìa cỡ vừa - thìa ăn tráng miệng (a spoon of medium size)

* lượng bằng 1 thìa cỡ vừa (the amount a dessertspoon can hold)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

doily - c2

/ˈdɔɪli/

A

(BrE) khăn lót/giấy lót/vải lót ren để trên dĩa và đặt bánh lên trên (a small circle of paper or cloth with a pattern of very small holes in it, that you put on a plate under a cake or sandwiches)

(AmE) tấm thảm nhỏ đẹp đặt ở dưới các món đồ nội thất (a small attractive mat that you put on top of a piece of furniture)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

glassware - C2

/ˈɡlɑːsweə(r)/ /ˈɡlæswer/

A

đồ thuỷ tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ladle - C2

/ˈleɪdl/

A

cái muôi để múc (Canh, súp…) (a large, deep spoon with a long handle, used especially for serving soup)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

place mat - c2

A

tấm khăn/thảm ăn cho từng người (a mat on a table on which a person’s plate is put)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

setting - c2

/ˈsetɪŋ/

Eg: a place setting

A

một bộ dao dĩa cốc hoàn chỉnh cho một nguười ăn đã được sx trên bàn (a complete set of equipment for eating with (knife, fork, spoon, glass, etc.) for one person, arranged on a table

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

silverware

/ˈsɪlvərwer/ [uncountable]

A

* đồ dùng ăn uống bằng bạc (objects that are made of or covered with silver, especially knives, forks, dishes, etc. that are used for eating and serving food)

* ​bộ đồ dao dĩa (also flatware) (both North American English) (also cutlery especially in British English) knives, forks and spoons, used for eating and serving food

* chiếc cúp bạc khi thắng trong thể thao ​(British English, informal) a silver cup that you win in a sports competition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tureen - c2

/tjuˈriːn/ /təˈriːn/

A

đĩa sâu to có nắp dùng ăn rau hoặc súp - liễn. (a large, deep dish with a lid (= cover), used for serving vegetables or soup)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

carving knife - c1

A

Dao sắc to dùng để cắt thịt đã nấu chín (a large sharp knife for cutting cooked meat)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cutlery - c1

/ˈkʌtləri/[uncountable]

Eg:

  1. Put the cutlery in the drawer.
  2. a stainless steel cutlery set
  3. They had a canteen of cutlery as a wedding present.
  4. a 24-piece cutlery set
A

Dao nĩa nói chung ((especially British English) (North American English usually flatware, silverware) knives, forks and spoons, used for eating and serving food)

Vd:

  1. Hãy để dao nĩa vào trong ngăn kéo
  2. Một bộ dao nĩa bằng thép không gỉ
  3. Họ có một quầy bán đồ dao nĩa làm quà tặng đám cưới
  4. Một bộ dao nĩa 24 chiếc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

* dining table - c1

/ˈdaɪnɪŋ teɪbl/

* dinner table

There was never much conversation at the dinner table in my family.

The dinner table was laden with crystal and silver.

/ˈleɪdn/

A

* bàn ăn tối, bàn ăn to cho những dịp ăn cùng nhau (the table at which people are eating dinner; an occasion when people are eating together)

*bàn ăn (a table for having meals on)

Vd:

Chúng tôi không nói chuyện nhiều bên bàn ăn tối gia đình.

Bàn ăn tối đầy đồ pha lê và bạc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

napkin - c1

/ˈnæpkɪn/(also table napkin)

= serviette /ˌsɜːrviˈet/(British English)

Eg:

  1. He tucked his napkin under his chin.
  2. She dabbed her mouth with her table napkin.
  3. a napkin ring (= for holding a napkin when it is not in use) made of silver
A

giấy/khăn ăn (a piece of cloth or paper used at meals for protecting your clothes and cleaning your lips and fingers).

Vd:

  1. Anh ta nhét khăn ăn dưới cằm.
  2. Cô ta lau nhẹ (vỗ nhẹ) miệng bằng khăn ăn.
  3. vòng treo khăn ăn (khi không sử dụng) làm bằng bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

pitcher - c1

/ˈpɪtʃə(r)/ /ˈpɪtʃər/

Eg:

a pitcher of water

Pour the ingredients into a pitcher, add ice and stir.

the Houston Astros’ star pitcher

A

* bình đựng nước lớn, có miệng rộng và tay cầm, ko có nắp (British English jug)a container with a handle and a lip, for holding and pouring liquids.

Vd: một bình nước

đổ các nguyên liệu vào một cái bình, thêm đá và khuấy.

* người ném bóng trong môn bóng chày.

ngôi sao ném bóng của đội Houston Astro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

saucer - c1

/ˈsɔːsə(r)/ /ˈsɔːsər/

Eg: cups and saucers

A

Đĩa đựng chén hoặc đĩa có hình dáng tương tự (a small shallow round dish that a cup stands on; an object that is like this in shape)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

serviette - c1

A

= napkin

17
Q

side plate

/ˈsaɪd pleɪt/

A

Đĩa đựng thức ăn phụ cho món chính (a small plate used for bread or other food that goes with a meal)

18
Q

tablecloth - c1

/ˈteɪblklɒθ/ /ˈteɪblklɔːθ/

A

Khăn trải bàn (a cloth that you use for covering a table, especially when you have a meal)

19
Q

table mat - c1

/ˈteɪbl mæt/ (British English)

A

thảm trải dưới bàn ăn (a small piece of wood or cloth that you put under a hot dish or plate to protect the surface of the table)

20
Q

table napkin - c1

/ˈteɪbl næpkɪn/

A

= napkin

21
Q

tablespoon - c1

Add two tablespoons of water.

A

* thìa to để ăn (​a large spoon, used especially for serving food)

* lượng bằng 1 thìa to (the amount a tablespoon can hold)

Vd: thêm hai thìa nước

22
Q

chopstick - b2

A

đũa

23
Q

finger bowl - b2

Eg: I put down the chicken bone and rinsed my fingers in the finger bowl.

A

Bát để rửa tay trong quá trình ăn (​a small bowl of water for washing your fingers during a meal)

Vd; Tôi đặt xương gà xuống và rửa tay trong bát rửa.

24
Q

fish knife - b2

A

Dao cắt cá ở bàn ăn

25
Q

mug - b2

A

cốc

26
Q

teaspoon - b2

A

thìa cafe, thìa trà

27
Q

butter knife - b1

A

dao phết bơ

28
Q

serrated (/səˈreɪtɪd/ /səˈreɪtɪd/)

cleaver (/ˈkliːvə(r)/ /ˈkliːvər/)

palette (/ˈpælət/)

A
  1. Cán dao
  2. Lưỡi dao
  3. Đầu dao
  4. Dao cắt bánh mì
  5. Lưỡi dao răng cưa
  6. Dao chặt
  7. Dao làm phẳng chất mềm trong nấu ăn
  8. Dao tỉa (hoa quả)
  9. Thớt chặt
  10. Kéo to nhà bếp
  11. Tua vít
29
Q
A
  1. ghế tựa
  2. ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên
  3. ghế lật đật, ghế bập bênh
  4. ghế đẩu
  5. ghế ngồi ô tô cho trẻ em
  6. xe lăn
  7. sofa, đi văng
  8. ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân
  9. ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa
  10. ghế xoay văn phòng
  11. ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại
  12. ghế đạo diễn, giám đốc
  13. ghế dài ngoài trời, ghế tắm nắng
  14. ghế dài, thường ở nơi công cộng
  15. ghế tập ăn, ghế tựa có chân cao cho trẻ con ăn
  16. ghế ăn