1. At the dining table Flashcards
crockery - C2
/ˈkrɒkəri/ - uncountable
Eg: They would like crockery and cutlery as wedding presents.
(/ˈkʌtləri/)
bát, chén, cốc, đĩa…(plates, cups, dishes, etc.) (hay đi cùng với… thành từ bát đĩa dao nĩa nói chung).
Vd: Họ thích chén dĩa làm quà đám cưới.
dessertspoon - C2
/dɪˈzɜːtspuːn/ /dɪˈzɜːrtspuːn/
* thìa cỡ vừa - thìa ăn tráng miệng (a spoon of medium size)
* lượng bằng 1 thìa cỡ vừa (the amount a dessertspoon can hold)
doily - c2
/ˈdɔɪli/
(BrE) khăn lót/giấy lót/vải lót ren để trên dĩa và đặt bánh lên trên (a small circle of paper or cloth with a pattern of very small holes in it, that you put on a plate under a cake or sandwiches)
(AmE) tấm thảm nhỏ đẹp đặt ở dưới các món đồ nội thất (a small attractive mat that you put on top of a piece of furniture)
glassware - C2
/ˈɡlɑːsweə(r)/ /ˈɡlæswer/
đồ thuỷ tinh
ladle - C2
/ˈleɪdl/
cái muôi để múc (Canh, súp…) (a large, deep spoon with a long handle, used especially for serving soup)
place mat - c2
tấm khăn/thảm ăn cho từng người (a mat on a table on which a person’s plate is put)
setting - c2
/ˈsetɪŋ/
Eg: a place setting
một bộ dao dĩa cốc hoàn chỉnh cho một nguười ăn đã được sx trên bàn (a complete set of equipment for eating with (knife, fork, spoon, glass, etc.) for one person, arranged on a table
silverware
/ˈsɪlvərwer/ [uncountable]
* đồ dùng ăn uống bằng bạc (objects that are made of or covered with silver, especially knives, forks, dishes, etc. that are used for eating and serving food)
* bộ đồ dao dĩa (also flatware) (both North American English) (also cutlery especially in British English) knives, forks and spoons, used for eating and serving food
* chiếc cúp bạc khi thắng trong thể thao (British English, informal) a silver cup that you win in a sports competition
tureen - c2
/tjuˈriːn/ /təˈriːn/
đĩa sâu to có nắp dùng ăn rau hoặc súp - liễn. (a large, deep dish with a lid (= cover), used for serving vegetables or soup)
carving knife - c1
Dao sắc to dùng để cắt thịt đã nấu chín (a large sharp knife for cutting cooked meat)
cutlery - c1
/ˈkʌtləri/[uncountable]
Eg:
- Put the cutlery in the drawer.
- a stainless steel cutlery set
- They had a canteen of cutlery as a wedding present.
- a 24-piece cutlery set
Dao nĩa nói chung ((especially British English) (North American English usually flatware, silverware) knives, forks and spoons, used for eating and serving food)
Vd:
- Hãy để dao nĩa vào trong ngăn kéo
- Một bộ dao nĩa bằng thép không gỉ
- Họ có một quầy bán đồ dao nĩa làm quà tặng đám cưới
- Một bộ dao nĩa 24 chiếc
* dining table - c1
/ˈdaɪnɪŋ teɪbl/
* dinner table
There was never much conversation at the dinner table in my family.
The dinner table was laden with crystal and silver.
/ˈleɪdn/
* bàn ăn tối, bàn ăn to cho những dịp ăn cùng nhau (the table at which people are eating dinner; an occasion when people are eating together)
*bàn ăn (a table for having meals on)
Vd:
Chúng tôi không nói chuyện nhiều bên bàn ăn tối gia đình.
Bàn ăn tối đầy đồ pha lê và bạc.
napkin - c1
/ˈnæpkɪn/(also table napkin)
= serviette /ˌsɜːrviˈet/(British English)
Eg:
- He tucked his napkin under his chin.
- She dabbed her mouth with her table napkin.
- a napkin ring (= for holding a napkin when it is not in use) made of silver
giấy/khăn ăn (a piece of cloth or paper used at meals for protecting your clothes and cleaning your lips and fingers).
Vd:
- Anh ta nhét khăn ăn dưới cằm.
- Cô ta lau nhẹ (vỗ nhẹ) miệng bằng khăn ăn.
- vòng treo khăn ăn (khi không sử dụng) làm bằng bạc
pitcher - c1
/ˈpɪtʃə(r)/ /ˈpɪtʃər/
Eg:
a pitcher of water
Pour the ingredients into a pitcher, add ice and stir.
the Houston Astros’ star pitcher
* bình đựng nước lớn, có miệng rộng và tay cầm, ko có nắp (British English jug)a container with a handle and a lip, for holding and pouring liquids.
Vd: một bình nước
đổ các nguyên liệu vào một cái bình, thêm đá và khuấy.
* người ném bóng trong môn bóng chày.
ngôi sao ném bóng của đội Houston Astro
saucer - c1
/ˈsɔːsə(r)/ /ˈsɔːsər/
Eg: cups and saucers
Đĩa đựng chén hoặc đĩa có hình dáng tương tự (a small shallow round dish that a cup stands on; an object that is like this in shape)