5. Meals Flashcards
trà chiều
afternoon tea
rtyumón tráng miệng ((in Italian cooking) a small amount of food that you eat before the main part of a meal)
antipasto
/ˌæntiˈpɑːstəʊ/
(plural antipasti /ˌæntiˈpɑːsti/)
= appetizer, starter
tiệc lớn
banquet (n)
bữa nửa buổi (a meal that you eat in the late morning as a combination of breakfast and lunch)
brunch
- bữa ăn búp phê
- quầy ăn ở ga tàu hoặc ga xe buýt (a place, for example in a train or bus station, where you can buy food and drinks to eat or drink there, or to take away)
buffet (n)
/ˈbʌfeɪ/, /ˈbʊfeɪ/ /bəˈfeɪ/
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/media/english/us_pron/b/buf/buffe/buffet__us_1_rr.mp3
trà chiều (ăn với bánh kem)
cream tea
- phong cách nấu ăn
- món ăn phục vụ trong nhà hàng
cuisine (n)
/kwɪˈziːn/
eg: Italian cuisine
The hotel restaurant is noted for its excellent cuisine.
ăn tối (v) formal
dine (v) formal
- đi ăn tiệm
- chiêu đãi ai đó (idiom)
to dine and wine sb
Eg:
The town offers many opportunities for wining and dining.
The firm spent thousands wining and dining potential clients.
bữa xế sáng (ăn lúc 11h sáng, gồm trà/coffee, bánh ngọt)
elevenses
(n)
/ɪˈlevnzɪz/
- món chính (N.A.E)
- món ăn được phục vụ giữa món khai vị và món chính (B.E)
- quyền tham gia một tổ chức gì đó (formal)
entrée (n)
/ˈɑːntreɪ/
- bữa tiệc đặc biệt để ăn mừng gì đó
- Ngày hoặc giai đoạn có lễ hội tôn giáo
feast
/fiːst/
The women were busy preparing the wedding feast.
the feast of Christmas
on the feast of St John
người thích ăn uống (informal)
foodie (n) = foody
bữa ăn toàn đồ chiên rán (vd thịt muối và trứng rán)
fry-up (n)
It’s not good for your heart to eat too many fry-ups.
khẩu phần ăn, lượng thức ăn
helping (n)
a small/generous helping
We all had a second helping of pie.