5. Meals Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

trà chiều

A

afternoon tea

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

rtyumón tráng miệng ((in Italian cooking) a small amount of food that you eat before the main part of a meal)

A

antipasto

/ˌæntiˈpɑːstəʊ/

(plural antipasti /ˌæntiˈpɑːsti/)

= appetizer, starter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tiệc lớn

A

banquet (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bữa nửa buổi (​a meal that you eat in the late morning as a combination of breakfast and lunch)

A

brunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. bữa ăn búp phê
  2. quầy ăn ở ga tàu hoặc ga xe buýt (​a place, for example in a train or bus station, where you can buy food and drinks to eat or drink there, or to take away)
A

buffet (n)

/ˈbʌfeɪ/, /ˈbʊfeɪ/ /bəˈfeɪ/

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/media/english/us_pron/b/buf/buffe/buffet__us_1_rr.mp3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trà chiều (ăn với bánh kem)

A

cream tea

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. phong cách nấu ăn
  2. món ăn phục vụ trong nhà hàng
A

cuisine (n)

/kwɪˈziːn/

eg: Italian cuisine

The hotel restaurant is noted for its excellent cuisine.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ăn tối (v) formal

A

dine (v) formal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. đi ăn tiệm
  2. chiêu đãi ai đó (idiom)
A

to dine and wine sb

Eg:

The town offers many opportunities for wining and dining.

The firm spent thousands wining and dining potential clients.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bữa xế sáng (ăn lúc 11h sáng, gồm trà/coffee, bánh ngọt)

A

elevenses

(n)

/ɪˈlevnzɪz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. món chính (N.A.E)
  2. món ăn được phục vụ giữa món khai vị và món chính (B.E)
  3. quyền tham gia một tổ chức gì đó (formal)
A

entrée (n)

/ˈɑːntreɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. bữa tiệc đặc biệt để ăn mừng gì đó
  2. Ngày hoặc giai đoạn có lễ hội tôn giáo
A

feast

/fiːst/

The women were busy preparing the wedding feast.

the feast of Christmas

on the feast of St John

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

người thích ăn uống (informal)

A

foodie (n) = foody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bữa ăn toàn đồ chiên rán (vd thịt muối và trứng rán)

A

fry-up (n)

It’s not good for your heart to eat too many fry-ups.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khẩu phần ăn, lượng thức ăn

A

helping (n)

a small/generous helping

We all had a second helping of pie.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tiệc trà sau giờ đi làm (5-7h tối) có nhiều món ăn mặn và ngọt (hay dùng cho tầng lớp lao động, có thể thay luôn cho bữa tối)

A

high tea

17
Q

món đồ nguội khai vị (a small amount of food, usually cold, served before the main part of a meal)

A

hors d’oeuvre

noun /ˌɔː ˈdɜːv/ /ˌɔːr ˈdɜːrv/

18
Q

miếng cắn nhỏ (bánh…) (] a small bite of something, especially food)

A

nibble (n)

I took a nibble from the biscuit.

Somebody’s had a nibble at this biscuit!

19
Q

bữa tiệc thịnh soạn, bữa ăn no nê (informal)

A

nosh-up

/ˈnɑːʃ ʌp/

We went for a nosh-up at that new restaurant in town.

20
Q

1, một phần (của cái gì to hơn)

  1. khẩu phần ăn cho một người
A

portion (n)

She cut the cake into six small portions.

a generous portion of meat

21
Q

món pudding

A

pud /pʊd/ = pudding

22
Q

đồ ăn sẵn

A

ready meal

ˈredi miːl/

23
Q
  1. miếng thịt nướng to trong lò
  2. bữa tiệc thịt nướng trong lò ở ngoài sân
A

roast (n)

a Sunday roast

a hot dog roast

24
Q

món phụ, món ăn kèm

A

side dish = side order

25
Q

món sa lats ăn kèm

A

side salad

/ˈsaɪd sæləd/

26
Q

bữa ăn đêm (trước khi đi ngủ)

A

supper

27
Q

món ăn ngọt tráng miệng

A

sweet (n)

28
Q

thời gian uống trà chiều

A

teatime

29
Q

bữa ăn đông lạnh đóng gói được chia thành từng phần cho một cá nhân. ở Mỹ và Canada thường bao gồm một loại thịt cho món chính và đôi khi là rau, khoai tây/món tráng miệng cho món phụ. Ngoài ra, món chính cũng có thể là mì ống hoặc cá

A

TV dinner