9 Flashcards
1
Q
書きます
A
かきます
viết
2
Q
書き方
A
かきかた
cách viết
3
Q
辞書
A
じしょ
từ điển
4
Q
書道
A
しょどう
thư pháp
5
Q
読書
A
どくしょ
đọc viết
6
Q
聞きます
A
ききます
nghe
7
Q
新聞
A
しんぶん
báo
8
Q
読みます
A
よみます
đọc
9
Q
読み方
A
よみかた
cách đọc
10
Q
読者
A
どくしゃ
độc giả
11
Q
見ます
A
みます
xem
12
Q
見せます
A
みせます
cho xem
13
Q
花見
A
はなみ
ngắm hoa
14
Q
意見
A
いけん
ý kiến
15
Q
見学します
A
けんがくします
kiến học
16
Q
話
A
はなし
cuộc hội thoại
17
Q
話します
A
はなします
nói chuyện
18
Q
話し合います
A
はなしあいます
bàn bạc, thảo luận
19
Q
昔話
A
むかしばなし
truyền thuyết dân gian
20
Q
電話
A
でんわ
điện thoại
21
Q
会話
A
かいわ
hội thoại
22
Q
買います
A
かいます
mua
23
Q
買い物
A
かいもの
mua sắm
24
Q
買い物します
A
かいものします
mua sắm
25
売買
ばいばい
mua bán
26
起きます
おきます
thức dậy
27
早く起きます
はやくおきます
dậy sớm
28
早起きます
はやおきます
dậy sớm
29
起動
きどう
khởi động
30
帰ります
かえります
về
31
日帰り旅行
ひがえりりょこう
du lịch trong ngày
31
帰国します
きこくします
về nước
32
帰省
きせい
về quê
33
帰宅
きたく
về nhà
34
友達
ともだち
bạn bè
35
友人
ゆうじん
bạn thân
36
友情
ゆうじょう
tình bạn
37
親友
しんゆう
bạn thân
38
私達
わたしたち
chúng tôi, chúng ta
39
学生達
がくせいたち
học sinh
40
上達します
じょうたつします
tiến bộ
41
発達します
はったつします
phát triển