9 Flashcards
1
Q
書きます
A
かきます
viết
2
Q
書き方
A
かきかた
cách viết
3
Q
辞書
A
じしょ
từ điển
4
Q
書道
A
しょどう
thư pháp
5
Q
読書
A
どくしょ
đọc viết
6
Q
聞きます
A
ききます
nghe
7
Q
新聞
A
しんぶん
báo
8
Q
読みます
A
よみます
đọc
9
Q
読み方
A
よみかた
cách đọc
10
Q
読者
A
どくしゃ
độc giả
11
Q
見ます
A
みます
xem
12
Q
見せます
A
みせます
cho xem
13
Q
花見
A
はなみ
ngắm hoa
14
Q
意見
A
いけん
ý kiến
15
Q
見学します
A
けんがくします
kiến học
16
Q
話
A
はなし
cuộc hội thoại