14 Flashcards

1
Q

便利な

A

べんりな
tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

不便な

A

ふべんな
bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

郵便局

A

ゆうびんきょく
bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

利用します

A

りようします
sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

元気

A

げんき
khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

元気な人

A

げんきなひと
người khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

足元

A

あひもと
dấu chân, bước chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

元々

A

もともと
vốn là, vốn dĩ là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

元のところ

A

もとのところ
chỗ cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

病気

A

びょうき
bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

電気

A

でんき
điện, đèn điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

天気

A

てんき
thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

気の付けます

A

きのつけます
chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

親切な

A

しんせつな
thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

親友

A

しんゆう
bạn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

両親

A

りょうしん
bố mẹ

17
Q

母親

A

ははおや
mẹ

18
Q

父親

A

ちちおや
bố

19
Q

親子

A

おやこ
bố mẹ con cái

20
Q

有名な

A

ゆうめいな
nổi tiếng

21
Q

優良

A

ゆうりょう
có lợi, tốn phí

22
Q

名前

A

なまえ
tên

23
Q

名刺

A

めいし
danh thiếp

24
Q

名詞

A

めいし
danh từ

25
Q

名字

A

みょうじ
họ

26
Q

地下鉄

A

ちかてつ
tàu điện ngầm

27
Q

地図

A

ちず
bản dồ

27
Q

地下

A

ちか
tầng hầm

28
Q

土地

A

とち
đất đai

29
Q

地震

A

じしん
động đất

30
Q

A

てつ
sắt

31
Q

鉄僑

A

てつきょう
tàu sắt

32
Q

鉄道

A

てつどう
đường sắt

33
Q

仕事

A

しごと
công việc

34
Q

仕方

A

しかた
cách làm việc

35
Q

家事

A

かじ
việc gia đình, việc nhà

36
Q

火事

A

かじ
cháy nhà

37
Q

事務所

A

じむしょ
văn phòng