14 Flashcards
1
Q
便利な
A
べんりな
tiện lợi
2
Q
不便な
A
ふべんな
bất lợi
3
Q
郵便局
A
ゆうびんきょく
bưu điện
4
Q
利用します
A
りようします
sử dụng
5
Q
元気
A
げんき
khỏe mạnh
6
Q
元気な人
A
げんきなひと
người khỏe mạnh
7
Q
足元
A
あひもと
dấu chân, bước chân
8
Q
元々
A
もともと
vốn là, vốn dĩ là
9
Q
元のところ
A
もとのところ
chỗ cũ
10
Q
病気
A
びょうき
bệnh
11
Q
電気
A
でんき
điện, đèn điện
12
Q
天気
A
てんき
thời tiết
13
Q
気の付けます
A
きのつけます
chú ý
14
Q
親切な
A
しんせつな
thân thiện
15
Q
親友
A
しんゆう
bạn thân