13 Flashcards

1
Q

明るい

A

あかるい
sáng sủa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

明日

A

あした。あす
ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

暗い

A

くらい
tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

真っ暗

A

まっくら
tối thui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

暗記

A

あんき
sự học, thuộc về ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

暗証番号

A

あんしょうばんごう
mật khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

広い

A

ひろい
rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

広場

A

ひろば
quảng trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

広島

A

ひろしま

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

背広

A

せびろ
bộ suit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

広告

A

こうこく
quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

多い

A

おおい
nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

人が多い

A

ひとがおおい
đông người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

少し

A

すこし
một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

多様

A

たよう
đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

少ない

A

すくない
ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

多数

A

たすう
phần lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

少数

A

しょうすう
thiểu số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

少年

A

しょうねん
thiếu niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

少女

A

しょうじょ
thiếu nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

少々

A

しょうしょう
một chút

17
Q

長い

A

ながい
dài

18
Q

社長

A

しゃちょう
giám đốc

19
Q

課長

A

かちょう
tổ trưởng

20
Q

校長

A

こうちょう
hiệu trưởng

21
Q
A
22
Q

長所

A

ちょうしょ
sở trường

23
Q

短い

A

みじかい
ngắn

24
Q

髪が短い

A

かみがみじがい
tóc ngắn

25
Q

短期

A

たんき
ngắn hạn

26
Q

短期大学

A

たんきだいがく
đại học ngắn hạn

27
Q

短気な

A

たんきな
nóng nảy

28
Q

悪い

A

わるい
xấu

29
Q

悪口

A

わるぐち
nói xấu

30
Q

悪者

A

わるもの
người xấu

31
Q

悪魔

A

あくま
ác quỷ

32
Q

悪夢

A

あくむ
ác mộng

33
Q

悪意

A

あくい
ác ý

34
Q
A
35
Q

重い

A

おもい
nặng

36
Q

体重

A

たいじゅう
trọng lượng cơ thể

37
Q

重病

A

じゅうびょう
bệnh nặng

38
Q

重要

A

じゅうよう
trọng yếu, quan trọng

39
Q

厳重

A

げんじゅう
nghiêm trọng

40
Q

軽い

A

かるい
nhẹ

41
Q

手軽な料理

A

てがるなりゅり
nhẹ nhàng, đơn giản

42
Q

軽率

A

けいそつ
khinh suất, bất cẩn

43
Q

軽食

A

けいしょく
ăn xế, ăn nhẹ

44
Q

早い

A

はやい
sớm

45
Q

早く起きます

A

はやくおきます
dậy sớm

46
Q

早起きます

A

はやおきます
dậy sớm

47
Q

早朝

A

そうちょう
sáng sớm