13 Flashcards
1
Q
明るい
A
あかるい
sáng sủa
2
Q
明日
A
あした。あす
ngày mai
3
Q
暗い
A
くらい
tối
4
Q
真っ暗
A
まっくら
tối thui
5
Q
暗記
A
あんき
sự học, thuộc về ghi nhớ
6
Q
暗証番号
A
あんしょうばんごう
mật khẩu
7
Q
広い
A
ひろい
rộng
8
Q
広場
A
ひろば
quảng trường
8
Q
広島
A
ひろしま
9
Q
背広
A
せびろ
bộ suit
10
Q
広告
A
こうこく
quảng cáo
11
Q
多い
A
おおい
nhiều
11
Q
人が多い
A
ひとがおおい
đông người
12
Q
少し
A
すこし
một chút
12
Q
多様
A
たよう
đa dạng
12
Q
少ない
A
すくない
ít
12
Q
多数
A
たすう
phần lớn
13
Q
少数
A
しょうすう
thiểu số
14
Q
少年
A
しょうねん
thiếu niên
15
Q
少女
A
しょうじょ
thiếu nữ
16
Q
少々
A
しょうしょう
một chút
17
Q
長い
A
ながい
dài
18
Q
社長
A
しゃちょう
giám đốc
19
Q
課長
A
かちょう
tổ trưởng
20
校長
こうちょう
hiệu trưởng
21
22
長所
ちょうしょ
sở trường
23
短い
みじかい
ngắn
24
髪が短い
かみがみじがい
tóc ngắn
25
短期
たんき
ngắn hạn
26
短期大学
たんきだいがく
đại học ngắn hạn
27
短気な
たんきな
nóng nảy
28
悪い
わるい
xấu
29
悪口
わるぐち
nói xấu
30
悪者
わるもの
người xấu
31
悪魔
あくま
ác quỷ
32
悪夢
あくむ
ác mộng
33
悪意
あくい
ác ý
34
35
重い
おもい
nặng
36
体重
たいじゅう
trọng lượng cơ thể
37
重病
じゅうびょう
bệnh nặng
38
重要
じゅうよう
trọng yếu, quan trọng
39
厳重
げんじゅう
nghiêm trọng
40
軽い
かるい
nhẹ
41
手軽な料理
てがるなりゅり
nhẹ nhàng, đơn giản
42
軽率
けいそつ
khinh suất, bất cẩn
43
軽食
けいしょく
ăn xế, ăn nhẹ
44
早い
はやい
sớm
45
早く起きます
はやくおきます
dậy sớm
46
早起きます
はやおきます
dậy sớm
47
早朝
そうちょう
sáng sớm