7 Flashcards
1
Q
上
A
うえ
trên
2
Q
上手
A
じょうず
giỏi
3
Q
上着
A
うわぎ
áo khoác
4
Q
屋上
A
おくじょう
sân thượng
5
Q
下
A
した
dưới
6
Q
下手
A
へた
kém, dở
7
Q
下着
A
したぎ
đồ lót
8
Q
地下
A
ちか
tầng hầm
9
Q
地下鉄
A
ちかてつ
tàu điện ngầm
10
Q
下さい
A
ください
hãy
11
Q
父
A
ちち
cha (của mình)
12
Q
お父さん
A
おとうさん
cha (của người khác)
13
Q
祖父
A
そふ
tổ phụ
14
Q
母
A
はは
mẹ (của mình)
15
Q
お母さん
A
おかあさん
mẹ (của người khác)
16
Q
祖母
A
そぼ
tổ mẫu
17
Q
子ども
A
こども
trẻ em
18
Q
お子さん
A
おこさん
con (của người khác)
19
Q
子犬
A
こいぬ
chó con
20
Q
男の子
A
おとこのこ
bé trai
21
Q
女の子
A
おんなのこ
bé gái
22
Q
男子
A
だんし
phái nam (giới tính)
23
Q
女子
A
じょし
phái nữ (giới tính)
24
Q
手
A
て
tay
25
Q
手紙
A
てがみ
thư tay