7 Flashcards

1
Q

A

うえ
trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

上手

A

じょうず
giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

上着

A

うわぎ
áo khoác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

屋上

A

おくじょう
sân thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

した
dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

下手

A

へた
kém, dở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

下着

A

したぎ
đồ lót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

地下

A

ちか
tầng hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

地下鉄

A

ちかてつ
tàu điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

下さい

A

ください
hãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

ちち
cha (của mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

お父さん

A

おとうさん
cha (của người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

祖父

A

そふ
tổ phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

はは
mẹ (của mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

お母さん

A

おかあさん
mẹ (của người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

祖母

A

そぼ
tổ mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

子ども

A

こども
trẻ em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

お子さん

A

おこさん
con (của người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

子犬

A

こいぬ
chó con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

男の子

A

おとこのこ
bé trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

女の子

A

おんなのこ
bé gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

男子

A

だんし
phái nam (giới tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

女子

A

じょし
phái nữ (giới tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A


tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
手紙
てがみ thư tay
26
切手
きって tem
27
お手洗い
おてあらい nhà vệ sinh
28
歌手
かしゅ ca sĩ
29
選手
せんしゅ tuyển thủ
30
運転手
うんてんしゅ tài xế
31
好きな物
すきなもの món đồ ưa thích
32
大好きな人
だいすきなひと người yêu
33
お好み焼き
おこのみやき bánh xèo Nhật
34
好意
こうい lòng tốt, thiện chí, ý định
35
主人
しゅじん chồng (của mình)
36
ご主人
ごしゅじん chồng (của người khác)
37
主要な
しゅような quan trọng
38
にく thịt
39
豚肉
ぶたにき thịt heo
40
牛肉
ぎゅうにく thịt bò
41
鶏肉
とりにく thịt gà
42
肉屋
にくや quầy thịt
43
さかな cá
44
魚屋
さかなや quầy cá
45
人魚
にんぎょ người cá
46
金魚
きんぎょ cá vàng
47
熱帯魚
ねったいぎょ cá cảnh
48
食べます
たべます ăn
49
食べ物
たべもの đồ ăn
50
食堂
しょくどう nhà ăn
51
食事
しょくじ dùng bữa
52
朝食
ちょうしょく bữa sáng
53
昼食
ちゅうしょく bữa trưa
54
飲みます
のみます uống
55
飲み物
のみもの đồ uống
56
飲食
いんしょく ăn uống
57
飲食店
いんしょくてん quán ăn
58
飲酒
いんしゅ uống rượu
59
もの đồ vật
60
買い物
かいもの mua sắm
61
建物
たてもの tòa nhà, công trình
62
動物
どうぶつ động vật
63
荷物
にもつ hành lý