7 Flashcards
1
Q
上
A
うえ
trên
2
Q
上手
A
じょうず
giỏi
3
Q
上着
A
うわぎ
áo khoác
4
Q
屋上
A
おくじょう
sân thượng
5
Q
下
A
した
dưới
6
Q
下手
A
へた
kém, dở
7
Q
下着
A
したぎ
đồ lót
8
Q
地下
A
ちか
tầng hầm
9
Q
地下鉄
A
ちかてつ
tàu điện ngầm
10
Q
下さい
A
ください
hãy
11
Q
父
A
ちち
cha (của mình)
12
Q
お父さん
A
おとうさん
cha (của người khác)
13
Q
祖父
A
そふ
tổ phụ
14
Q
母
A
はは
mẹ (của mình)
15
Q
お母さん
A
おかあさん
mẹ (của người khác)
16
Q
祖母
A
そぼ
tổ mẫu
17
Q
子ども
A
こども
trẻ em
18
Q
お子さん
A
おこさん
con (của người khác)
19
Q
子犬
A
こいぬ
chó con
20
Q
男の子
A
おとこのこ
bé trai
21
Q
女の子
A
おんなのこ
bé gái
22
Q
男子
A
だんし
phái nam (giới tính)
23
Q
女子
A
じょし
phái nữ (giới tính)
24
Q
手
A
て
tay
25
手紙
てがみ
thư tay
26
切手
きって
tem
27
お手洗い
おてあらい
nhà vệ sinh
28
歌手
かしゅ
ca sĩ
29
選手
せんしゅ
tuyển thủ
30
運転手
うんてんしゅ
tài xế
31
好きな物
すきなもの
món đồ ưa thích
32
大好きな人
だいすきなひと
người yêu
33
お好み焼き
おこのみやき
bánh xèo Nhật
34
好意
こうい
lòng tốt, thiện chí, ý định
35
主人
しゅじん
chồng (của mình)
36
ご主人
ごしゅじん
chồng (của người khác)
37
主要な
しゅような
quan trọng
38
肉
にく
thịt
39
豚肉
ぶたにき
thịt heo
40
牛肉
ぎゅうにく
thịt bò
41
鶏肉
とりにく
thịt gà
42
肉屋
にくや
quầy thịt
43
魚
さかな
cá
44
魚屋
さかなや
quầy cá
45
人魚
にんぎょ
người cá
46
金魚
きんぎょ
cá vàng
47
熱帯魚
ねったいぎょ
cá cảnh
48
食べます
たべます
ăn
49
食べ物
たべもの
đồ ăn
50
食堂
しょくどう
nhà ăn
51
食事
しょくじ
dùng bữa
52
朝食
ちょうしょく
bữa sáng
53
昼食
ちゅうしょく
bữa trưa
54
飲みます
のみます
uống
55
飲み物
のみもの
đồ uống
56
飲食
いんしょく
ăn uống
57
飲食店
いんしょくてん
quán ăn
58
飲酒
いんしゅ
uống rượu
59
物
もの
đồ vật
60
買い物
かいもの
mua sắm
61
建物
たてもの
tòa nhà, công trình
62
動物
どうぶつ
động vật
63
荷物
にもつ
hành lý