7 Flashcards
上
うえ
trên
上手
じょうず
giỏi
上着
うわぎ
áo khoác
屋上
おくじょう
sân thượng
下
した
dưới
下手
へた
kém, dở
下着
したぎ
đồ lót
地下
ちか
tầng hầm
地下鉄
ちかてつ
tàu điện ngầm
下さい
ください
hãy
父
ちち
cha (của mình)
お父さん
おとうさん
cha (của người khác)
祖父
そふ
tổ phụ
母
はは
mẹ (của mình)
お母さん
おかあさん
mẹ (của người khác)
祖母
そぼ
tổ mẫu
子ども
こども
trẻ em
お子さん
おこさん
con (của người khác)
子犬
こいぬ
chó con
男の子
おとこのこ
bé trai
女の子
おんなのこ
bé gái
男子
だんし
phái nam (giới tính)
女子
じょし
phái nữ (giới tính)
手
て
tay
手紙
てがみ
thư tay
切手
きって
tem
お手洗い
おてあらい
nhà vệ sinh
歌手
かしゅ
ca sĩ
選手
せんしゅ
tuyển thủ
運転手
うんてんしゅ
tài xế
好きな物
すきなもの
món đồ ưa thích
大好きな人
だいすきなひと
người yêu
お好み焼き
おこのみやき
bánh xèo Nhật
好意
こうい
lòng tốt, thiện chí, ý định
主人
しゅじん
chồng (của mình)
ご主人
ごしゅじん
chồng (của người khác)
主要な
しゅような
quan trọng
肉
にく
thịt
豚肉
ぶたにき
thịt heo
牛肉
ぎゅうにく
thịt bò
鶏肉
とりにく
thịt gà
肉屋
にくや
quầy thịt
魚
さかな
cá
魚屋
さかなや
quầy cá
人魚
にんぎょ
người cá
金魚
きんぎょ
cá vàng
熱帯魚
ねったいぎょ
cá cảnh
食べます
たべます
ăn
食べ物
たべもの
đồ ăn
食堂
しょくどう
nhà ăn
食事
しょくじ
dùng bữa
朝食
ちょうしょく
bữa sáng
昼食
ちゅうしょく
bữa trưa
飲みます
のみます
uống
飲み物
のみもの
đồ uống
飲食
いんしょく
ăn uống
飲食店
いんしょくてん
quán ăn
飲酒
いんしゅ
uống rượu
物
もの
đồ vật
買い物
かいもの
mua sắm
建物
たてもの
tòa nhà, công trình
動物
どうぶつ
động vật
荷物
にもつ
hành lý