6 Flashcards

1
Q

高い

A

たかい
cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

高校

A

こうこう
cao hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

高校生

A

こうこうせい
học sinh cấp 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

最高

A

さいこう
tuyệt, cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

安い

A

やすい
rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

安全

A

あんぜん
an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

安心

A

あんしん
an tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

大きい

A

おおきい
to, lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大雨

A

おおあめ
mưa lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

大人

A

おとな
người lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

大学

A

だいがく
trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

大学生

A

だいがくせい
sinh viên đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

大切な人

A

たいせつなひと
người quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

小さい

A

ちいさい
nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

小学校

A

しょうがっこう
trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

小学生

A

しょうがくせい
học sinh tiểu học

17
Q

小雨

A

こあめ
mưa nhỏ

18
Q

新しい

A

あたらしい
mới

19
Q

新聞

A

しんぶん
báo

20
Q

新年

A

しんねん
năm mới

21
Q

新人

A

しんじん
người mới

22
Q

古い

A

ふるい

23
Q

中古

A

ちゅうこ
đã qua sử dụng

24
Q

古代

A

こだい
cổ đại

25
Q

青い

A

あおい
màu xanh

26
Q

A

あお
màu xanh

27
Q

青年

A

せいねん
thanh niên

28
Q

青春

A

せいしゅん
thanh xuân

29
Q

白い

A

しろい
màu trắng

30
Q

A

しろ
màu trắng

31
Q

白鳥

A

はくちょう
thiên nga

32
Q

赤い

A

あかい
màu đỏ

33
Q

A

あか
màu đỏ

34
Q

赤ちゃん

A

あかちゃん
em bé sơ sinh

35
Q

赤道

A

せきどう
xích đạo

36
Q

黒い

A

くろい
màu đen

37
Q

A

くろ
màu đen

38
Q

黒板

A

こくばん
bảng đen