6 Flashcards
1
Q
高い
A
たかい
cao
2
Q
高校
A
こうこう
cao hiệu
3
Q
高校生
A
こうこうせい
học sinh cấp 3
4
Q
最高
A
さいこう
tuyệt, cao nhất
5
Q
安い
A
やすい
rẻ
6
Q
安全
A
あんぜん
an toàn
7
Q
安心
A
あんしん
an tâm
8
Q
大きい
A
おおきい
to, lớn
9
Q
大雨
A
おおあめ
mưa lớn
10
Q
大人
A
おとな
người lớn
11
Q
大学
A
だいがく
trường đại học
12
Q
大学生
A
だいがくせい
sinh viên đại học
13
Q
大切な人
A
たいせつなひと
người quan trọng
14
Q
小さい
A
ちいさい
nhỏ
15
Q
小学校
A
しょうがっこう
trường tiểu học
16
Q
小学生
A
しょうがくせい
học sinh tiểu học
17
Q
小雨
A
こあめ
mưa nhỏ
18
Q
新しい
A
あたらしい
mới
19
Q
新聞
A
しんぶん
báo
20
Q
新年
A
しんねん
năm mới
21
Q
新人
A
しんじん
người mới
22
Q
古い
A
ふるい
cũ
23
Q
中古
A
ちゅうこ
đã qua sử dụng
24
Q
古代
A
こだい
cổ đại
25
青い
あおい
màu xanh
26
青
あお
màu xanh
27
青年
せいねん
thanh niên
28
青春
せいしゅん
thanh xuân
29
白い
しろい
màu trắng
30
白
しろ
màu trắng
31
白鳥
はくちょう
thiên nga
32
赤い
あかい
màu đỏ
33
赤
あか
màu đỏ
34
赤ちゃん
あかちゃん
em bé sơ sinh
35
赤道
せきどう
xích đạo
36
黒い
くろい
màu đen
37
黒
くろ
màu đen
38
黒板
こくばん
bảng đen