6 Flashcards
1
Q
高い
A
たかい
cao
2
Q
高校
A
こうこう
cao hiệu
3
Q
高校生
A
こうこうせい
học sinh cấp 3
4
Q
最高
A
さいこう
tuyệt, cao nhất
5
Q
安い
A
やすい
rẻ
6
Q
安全
A
あんぜん
an toàn
7
Q
安心
A
あんしん
an tâm
8
Q
大きい
A
おおきい
to, lớn
9
Q
大雨
A
おおあめ
mưa lớn
10
Q
大人
A
おとな
người lớn
11
Q
大学
A
だいがく
trường đại học
12
Q
大学生
A
だいがくせい
sinh viên đại học
13
Q
大切な人
A
たいせつなひと
người quan trọng
14
Q
小さい
A
ちいさい
nhỏ
15
Q
小学校
A
しょうがっこう
trường tiểu học