10 Flashcards
1
Q
お茶
A
おちゃ
trà xanh
2
Q
紅茶
A
こうちゃ
hồng trà
3
Q
緑茶
A
りょくちゃ
lá trà xanh
4
Q
喫茶店
A
きっさてん
quán nước
5
Q
お茶碗
A
おちゃわん
bát
6
Q
茶道
A
さどう
trà đạo
7
Q
お酒
A
おさけ
rượu, bia (nói chung)
8
Q
酒屋
A
さかや
quán rượu
9
Q
日本酒
A
にほんしゅ
rượu Nhật
10
Q
名酒
A
めいさけ
danh rượu
11
Q
飲酒運転
A
いんしゅうんてん
lái xe uống rượu
12
Q
飲酒します
A
いんしゅします
uống rượu
13
Q
写真
A
しゃしん
ảnh
14
Q
写真家
A
しゃしんか
nhiếp ảnh gia
15
Q
顔写真
A
かおしゃしん
ảnh thẻ