10 Flashcards
1
Q
お茶
A
おちゃ
trà xanh
2
Q
紅茶
A
こうちゃ
hồng trà
3
Q
緑茶
A
りょくちゃ
lá trà xanh
4
Q
喫茶店
A
きっさてん
quán nước
5
Q
お茶碗
A
おちゃわん
bát
6
Q
茶道
A
さどう
trà đạo
7
Q
お酒
A
おさけ
rượu, bia (nói chung)
8
Q
酒屋
A
さかや
quán rượu
9
Q
日本酒
A
にほんしゅ
rượu Nhật
10
Q
名酒
A
めいさけ
danh rượu
11
Q
飲酒運転
A
いんしゅうんてん
lái xe uống rượu
12
Q
飲酒します
A
いんしゅします
uống rượu
13
Q
写真
A
しゃしん
ảnh
14
Q
写真家
A
しゃしんか
nhiếp ảnh gia
15
Q
顔写真
A
かおしゃしん
ảnh thẻ
16
Q
真ん中
A
まんなか
chính diện, chính giữa
17
Q
真っ白
A
まっしろ
trắng tinh
18
Q
真っ黒
A
まっくろ
đen kịch
19
Q
紙
A
かみ
giấy
20
Q
手紙
A
てがみ
thư tay
21
Q
紙クップ
A
かみクップ
ly giấy
22
Q
紙袋
A
かみぶくろ
túi giấy
23
Q
白紙
A
はくし
giấy trắng
24
Q
映画
A
えいが
phim
25
映画館
えいがかん
rạp chiếu phim
26
反映
はんえ
phản ánh
27
映える
はえる
phản chiếu lại
28
画家
がか
họa sĩ
29
漫画
まんが
truyện tranh
30
店
みせ
cửa hàng
31
売店
ばいてん
quầy bán
32
喫茶店
きっさてん
quầy nước
33
本店
ほんてん
cửa hàng chính
34
店長
てんちょう
cửa hàng trưởng
35
店員
てんいん
nhân viên
36
英語
えいご
tiếng anh
37
英会話
えいかいわ
hội thoại tiếng Anh
38
英雄
えいゆう
anh hùng
39
外国語
がいこくご
tiếng nước ngoài