10 Flashcards

1
Q

お茶

A

おちゃ
trà xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

紅茶

A

こうちゃ
hồng trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

緑茶

A

りょくちゃ
lá trà xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

喫茶店

A

きっさてん
quán nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

お茶碗

A

おちゃわん
bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

茶道

A

さどう
trà đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

お酒

A

おさけ
rượu, bia (nói chung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

酒屋

A

さかや
quán rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

日本酒

A

にほんしゅ
rượu Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

名酒

A

めいさけ
danh rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

飲酒運転

A

いんしゅうんてん
lái xe uống rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

飲酒します

A

いんしゅします
uống rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

写真

A

しゃしん
ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

写真家

A

しゃしんか
nhiếp ảnh gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

顔写真

A

かおしゃしん
ảnh thẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

真ん中

A

まんなか
chính diện, chính giữa

17
Q

真っ白

A

まっしろ
trắng tinh

18
Q

真っ黒

A

まっくろ
đen kịch

19
Q

A

かみ
giấy

20
Q

手紙

A

てがみ
thư tay

21
Q

紙クップ

A

かみクップ
ly giấy

22
Q

紙袋

A

かみぶくろ
túi giấy

23
Q

白紙

A

はくし
giấy trắng

24
Q

映画

A

えいが
phim

25
Q

映画館

A

えいがかん
rạp chiếu phim

26
Q

反映

A

はんえ
phản ánh

27
Q

映える

A

はえる
phản chiếu lại

28
Q

画家

A

がか
họa sĩ

29
Q

漫画

A

まんが
truyện tranh

30
Q

A

みせ
cửa hàng

31
Q

売店

A

ばいてん
quầy bán

32
Q

喫茶店

A

きっさてん
quầy nước

33
Q

本店

A

ほんてん
cửa hàng chính

34
Q

店長

A

てんちょう
cửa hàng trưởng

35
Q

店員

A

てんいん
nhân viên

36
Q

英語

A

えいご
tiếng anh

37
Q

英会話

A

えいかいわ
hội thoại tiếng Anh

38
Q

英雄

A

えいゆう
anh hùng

39
Q

外国語

A

がいこくご
tiếng nước ngoài