11 Flashcards
1
Q
送ります
A
おくります
gửi
2
Q
見送ります
A
みおくります
tiễn
3
Q
送金します
A
そうきんします
gửi tiền
4
Q
送信します
A
そうしんします
gửi tin
5
Q
送別会
A
そうべつかい
tiệc chia tay
6
Q
切ります
A
きります
cắt
7
Q
切手
A
きって
tem
8
Q
切符
A
きっぷ
phong bì
9
Q
大切な物
A
たいせつなもの
đồ quan trọng
10
Q
親切な
A
しんせつなしんせつな
thân thiện
11
Q
貸します
A
かします
cho vay, cho mượn
12
Q
借ります
A
かります
vay, mượn
13
Q
借金
A
しゃっきん
món nợ, tiền vay
14
Q
借家
A
しゃっか
nhà thuê
15
Q
旅行
A
りょこう
du lịch
16
Q
旅行に行きます
A
りょこうにいきます
đi du lịch
17
Q
海外旅行
A
かいがいりょこう
du lịch nước ngoài
18
Q
日帰り旅行
A
ひかえりりょこう
du lịch trong ngày
19
Q
旅館
A
りょかん
lữ quán, phòng trọ
20
Q
A
21
Q
教えます
A
おしえます
dạy, chỉ, nói, cho biết
22
Q
教室
A
きょうしつ
phòng học
23
Q
協会
A
きょうかい
giáo hội
23
Q
キリスト僑
A
キリストきょう
thiên chúa giáo
24
仏教
ぶっきょう
phật giáo
24
習います
ならいます
học
25
自習
じしゅう
tự học
26
学習
がくしゅう
học tập
26
習慣
しゅうかん
thói quen, tập quán
26
練習
れんしゅう
luyện tập
26
勤勉な
きんべんな
cần cù, siêng năng
26
勉強します
べんきょうします
học tập
26
勉強
べんきょう
học
26
強い
つよい
mạnh
26
花
はな
hoa
27
花火
はなび
pháo hoa
27
花見
はなみ
ngắm hoa
27
生け花
いけばな
nghệ thuật cắm hóa