3 Flashcards
1
Q
学校
A
がっこう
trường học
2
Q
大学
A
だいがく
đại học
3
Q
学生
A
がくせい
học sinh
4
Q
先生
A
せんせい
giáo viên
5
Q
先週
A
せんしゅう
tuần trước
6
Q
先月
A
せんげつ
tháng trước
7
Q
会社
A
かいしゃ
công ty
8
Q
会話
A
かいわ
hội thoại
9
Q
社会
A
しゃかい
xã hội
10
Q
会社員
A
かいしゃいん
nhân viên công ty
11
Q
銀行員
A
ぎんこういん
nhân viên ngân hàng
12
Q
医者
A
いしゃ
bác sĩ
13
Q
本
A
ほん
sách
14
Q
日本
A
にほん
Nhật Bản
15
Q
中
A
なか
bên trong