4 Flashcards
1
Q
今
A
いま
bây giờ
2
Q
今朝
A
けさ
sáng nay
3
Q
今晩
A
こんばん
tối nay
4
Q
今日
A
きょう
hôm nay
5
Q
今月
A
こんげつ
tháng này
6
Q
今年
A
ことし
năm nay
7
Q
朝
A
あさ
sáng
8
Q
毎朝
A
まいあさ
mỗi sáng
9
Q
昼
A
ひる
trưa
10
Q
昼休み
A
ひるやすみ
nghỉ trưa
11
Q
晩
A
ばん
buổi tối
12
Q
毎晩
A
まいばん
mỗi tối
13
Q
一時
A
いちじ
một giờ
14
Q
時間
A
じかん
thời gian
15
Q
時計
A
とけい
đồng hồ
16
Q
時々
A
ときどき
thỉnh thoảng
17
Q
その時
A
そのとき
lúc đó
18
Q
一分
A
いっぷん
một phút
19
Q
自分で
A
じぶんで
một mình
20
Q
分かります
A
わかります
hiểu
21
Q
~時半
A
~じはん
~ tiếng rưỡi
22
Q
午前
A
ごぜん
trước ngọ
23
Q
午後
A
ごご
sau ngọ
24
Q
前
A
まえ
phía trước
25
Q
駅前
A
えきまえ
trước ga
26
Q
名前
A
なまえ
tên
27
Q
後ろ
A
うしろ
phía sau
28
Q
休み
A
やすみ
ngày nghỉ
29
Q
休みます
A
やすみます
nghỉ ngơi
30
Q
休日
A
きゅうじつ
ngày nghỉ
31
Q
何
A
なん、なに
cái gì