15 Flashcards
1
Q
東
A
ひがし
hướng đông
2
Q
東京
A
とうきょう
Tokyo
3
Q
東口
A
ひがしぐち
cửa hướng đông
4
Q
道南アジア
A
どうなんアジア
Đông Nam Á
4
Q
関東
A
かんとう
Kantou
5
Q
西口
A
にしぐち
cửa hướng tây
5
Q
墨東
A
ぼくとう
đông bắc
6
Q
大西洋
A
たいせいよう
đại tây dương
6
Q
関西
A
かんさい
Kansai
6
Q
西
A
にし
hướng tây
7
Q
西洋
A
せいよう
phương tây
8
Q
北西
A
ほくせい
tây bắc
9
Q
南
A
みなみ
hướng nam
10
Q
南口
A
みなみぐち
cửa nam
11
Q
南アメリカ
A
南アメリカ
Nam Mỹ
12
Q
北
A
きた
hướng bắc
13
Q
北口
A
きたぐち
cửa bắc
13
Q
北アメリカ
A
きたアメリカ
Bắc Mỹ
14
Q
北海道
A
ほっかいどう
Hokkaido
15
Q
北南
A
ほくなん
nam bắc
16
Q
京都
A
きょうと
Kyoto
17
Q
夜
A
よる
buổi tố
18
Q
夜食
A
やしょく
ăn khuya
19
Q
今夜
A
こんや
20
夜間
やかん
đêm tối, không gian
21
夜中
よなか
nửa đêm
22
料理
りょうり
ăn uống, ẩm thực
23
有料
ゆうりょう
trả phí
24
無料
むりょう
miễn phí
25
料金
りょうきん
giác cước
26
資料
しりょう
tài liệu
27
原料
げんりょう
nguyên liệu
28
無理
むり
vô lý
29
修理します
しゅうりします
sửa chữa
30
理由
りゆう
lý do
31
地理
ちり
địa lý
32
心理学
しんりがく
tâm lý học
33
口
くち
miệng
34
入口
いりぐち
lối vào
34
出口
でぐち
lối ra
35
窓口
まどぐち
quầy lễ tân, quầy giao dịch
35
目
め
con mắt
36
一日目
いちにちめ
ngày đầu tiên
36
口内
こうない
khoang miệng
37
人口
じんこう
dân số
38
目的
もくてき
mục tiêu, mục đích
39
目次
もくじ
mục lục
39
足
あし
cái chân
40
右足
みぎあし
chân phải
41
左足
ひだりあし
chân trái
42
足りる
たりる
đủ
43
一足
いっそく
một đôi
44
満足
まんぞく
vừa ý, thỏa mãn
45
日曜日
にちようび
ngày chủ nhật