5 Flashcards

1
Q

行きます

A

いきます
đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

銀行

A

ぎんこう
ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

銀行員

A

ぎんこういん
nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

旅行

A

りょこう
du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

旅行します

A

りょこうします
đi du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

来ます

A

きます
đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

来週

A

らいしゅう
tuần sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

来月

A

らいげつ
tháng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

来年

A

らいねん
năm sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

学校

A

がっこう
trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

小学校

A

しょうがっこう
trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

中学校

A

ちゅうがっこう
trường cấp 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

高校

A

こうこう
trường cấp 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

高校生

A

こうこうせい
học sinh cấp 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

校長

A

こうちょう
hiệu trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

先週

A

せんしゅう
tuần trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

今週

A

こんしゅう
tuần này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

来週

A

らいしゅう
tuần sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

毎週

A

まいしゅう
mỗi tuần

20
Q

~週間

A

~しゅうかん
~ tuần (đơn vị thời gian)

21
Q

去年

A

きょねん
năm ngoái

22
Q

今年

A

ことし
năm nay

23
Q

来年

A

らいねん
năm sau

24
Q

毎年

A

まいとし
hằng năm

25
Q

~年前

A

~ねんまえ
~ năm trước

26
Q

A

えき
ga

27
Q

駅員

A

えきいん
nhân viên nhà ga

28
Q

駅前

A

えきまえ
trước nhà ga

29
Q

電車

A

でんしゃ
tàu điện

30
Q

電気

A

でんき
điện

31
Q

電話

A

でんわ
điện thoại

32
Q

電池

A

でんち
pin

33
Q

A

くるま
xe hơi

34
Q

自動車

A

じどうしゃ
xe hơi

35
Q

自転車

A

じてんしゃ
xe đạp

36
Q

駐車場

A

ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe

37
Q

自噴で

A

じふんで
một mình

38
Q

自由

A

じゆう
tự do

39
Q

自信

A

じしん
tự tin

40
Q

運転

A

うんてん
vận chuyển, lái xe

41
Q

運転者

A

うんてんしゃ
tài xế

42
Q

動物

A

どうぶつ
động vật

43
Q

行動

A

こうどう
hành vi của con người

44
Q

運動

A

うんどう
vận động

45
Q

動詞

A

どうし
động từ

46
Q

動きます

A

うごきます
hoạt động