5 Flashcards
1
Q
行きます
A
いきます
đi
2
Q
銀行
A
ぎんこう
ngân hàng
3
Q
銀行員
A
ぎんこういん
nhân viên ngân hàng
4
Q
旅行
A
りょこう
du lịch
5
Q
旅行します
A
りょこうします
đi du lịch
6
Q
来ます
A
きます
đến
7
Q
来週
A
らいしゅう
tuần sau
8
Q
来月
A
らいげつ
tháng sau
9
Q
来年
A
らいねん
năm sau
10
Q
学校
A
がっこう
trường học
11
Q
小学校
A
しょうがっこう
trường tiểu học
12
Q
中学校
A
ちゅうがっこう
trường cấp 2
13
Q
高校
A
こうこう
trường cấp 3
14
Q
高校生
A
こうこうせい
học sinh cấp 3
15
Q
校長
A
こうちょう
hiệu trưởng
16
Q
先週
A
せんしゅう
tuần trước
17
Q
今週
A
こんしゅう
tuần này
18
Q
来週
A
らいしゅう
tuần sau