8 Flashcards
1
Q
近い
A
ちかい
gần
2
Q
近く
A
ちかく
gần
3
Q
近道
A
ちかみち
đường tắt
4
Q
近所
A
きんじょ
hàng xóm
5
Q
最近
A
さいきん
dạo gần đây
6
Q
時間
A
じかん
thời gian
7
Q
~時間
A
~じかん
~ tiếng
8
Q
~時間半
A
~じかんはん
~ tiếng rưỡi
9
Q
~週間
A
~しゅうかん
~ tuần
10
Q
間
A
あいだ
ở giữa
11
Q
右
A
みぎ
bên phải
12
Q
右手
A
みぎて
tay phải
13
Q
右足
A
みぎあし
chân phải
14
Q
左右
A
さゆう
trái phải
15
Q
右折します
A
うせつします
rẽ phải