8 Flashcards

1
Q

近い

A

ちかい
gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

近く

A

ちかく
gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

近道

A

ちかみち
đường tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

近所

A

きんじょ
hàng xóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

最近

A

さいきん
dạo gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

時間

A

じかん
thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

~時間

A

~じかん
~ tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

~時間半

A

~じかんはん
~ tiếng rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~週間

A

~しゅうかん
~ tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

あいだ
ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

みぎ
bên phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

右手

A

みぎて
tay phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

右足

A

みぎあし
chân phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

左右

A

さゆう
trái phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

右折します

A

うせつします
rẽ phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ひだり
bên trái

17
Q

左手

A

ひだりて
tay trái

18
Q

左足

A

ひだりあし
chân trái

19
Q

左折します

A

させつします
rẽ trái

20
Q

A

そと
bên ngoài

21
Q

外国

A

がいこく
nước ngoài

22
Q

外国人

A

がいこくじん
người nước ngoài

23
Q

外国語

A

がいこくご
tiếng nước ngoài

24
Q

海外

A

かいがい
hải ngoại

25
Q

男の人

A

おとこのひと
người đàn ông

26
Q

男の子

A

おとこのこ
bé trai

27
Q

男性

A

だんせい
người đàn ông, phái nam

28
Q

長男

A

ちょうなん
trưởng nam

29
Q

次男

A

じなん
con trai thứ

30
Q

女の人

A

おんなのひと
người phụ nữ

31
Q

女の子

A

おんなのこ
bé gái

32
Q

女性

A

じょせい
người phụ nữ, giới tính nữ

33
Q

長女

A

ちょうじょ
trưởng nữ

34
Q

次女

A

じじょ
thứ nữ

35
Q

A

いぬ
con chó

36
Q

子犬

A

こいぬ
chó con

37
Q

愛犬

A

あいけん
con chó cưng

38
Q

犬猿の仲

A

けんえんのなか
(thành ngữ) ghét nhau như chó với mèo