1 Flashcards
1
Q
日曜日
A
にちようび
chủ nhật
2
Q
~曜日
A
~ようび
ngày ~
3
Q
今日
A
きょう
hôm nay
4
Q
毎日
A
まいにち
mỗi ngày
5
Q
日本
A
にほん
Nhật Bản
6
Q
日
A
ひ
ngày
7
Q
月曜日
A
げつようび
thứ hai
8
Q
ー月
A
ーがつ
tháng -
9
Q
一か月
A
いっかげつ
một tháng
10
Q
今月
A
こんげつ
tháng này
11
Q
来月
A
らいげつ
tháng sau
12
Q
毎月
A
まいつき
mỗi tháng
13
Q
月
A
つき
mặt trăng
14
Q
火曜日
A
かようび
thứ ba
15
Q
火山
A
かざん
núi lửa