1 Flashcards

1
Q

日曜日

A

にちようび
chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

~曜日

A

~ようび
ngày ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

今日

A

きょう
hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

毎日

A

まいにち
mỗi ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

日本

A

にほん
Nhật Bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A


ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

月曜日

A

げつようび
thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ー月

A

ーがつ
tháng -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

一か月

A

いっかげつ
một tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

今月

A

こんげつ
tháng này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

来月

A

らいげつ
tháng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

毎月

A

まいつき
mỗi tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

つき
mặt trăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

火曜日

A

かようび
thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

火山

A

かざん
núi lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A


lửa

17
Q

花火

A

はなび
pháo hoa

18
Q

水曜日

A

すいようび
thứ tư

19
Q

A

みず
nước

20
Q

木曜日

A

もくようび
thứ năm

21
Q

A


cây

22
Q

金曜日

A

きんようび
thứ sáu

23
Q

お金

A

おかね
tiền

24
Q

土曜日

A

どようび
thứ bảy

25
Q

A

やま
núi

26
Q

山田さん

A

やまださん

27
Q

富士山

A

ふじさん
Núi Phú Sĩ

28
Q

A

かわ
con sông

29
Q

田中さん

A

たなかさん