12 Flashcards

1
Q

歩きます

A

あるきます
đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

歩いていきます

A

あるいていきます
đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

歩道

A

ほどう
lối cho người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

散歩します

A

さんぽします
đi dạo, tản bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

待ちます

A

まちます
đợi, chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

招待します

A

しょうたいします
mời, chiêu đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

立ちます

A

たちます
đứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

私立大学

A

しりつだいがく
trường đại học tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

車を止めます

A

くるまをとめます
dừng xe, đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

車が止まります

A

くるまがとまります
xe tự dừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

禁止

A

きんし
cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

中止します

A

ちゅうしします
tạm dừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

あめ
mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

大雨

A

おおあめ
mưa lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

雨が降ります

A

あめがふります
mưa rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

雨季

A

うき
mùa mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

入ります

A

はいります
đi vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

入れます

A

いれます
bỏ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

入口

A

いりくち
lối vào

20
Q

入学

A

にゅうがく
nhập học

21
Q

入国

A

にゅうこく
nhập cảnh

22
Q

入院

A

にゅういん
nhập viện

23
Q

出口

A

でくち
lối ra

23
Q

入院

A

にゅういん
nhập viện

24
Q
A
24
Q

出します

A

だします
lấy ra

24
Q

出ます

A

でます
đi ra

25
Q

出張

A

しゅっちょう
đi công tác

25
Q
A
26
Q

売店

A

ばいてん
cửa hàng

27
Q
A
27
Q

思い出します

A

おもいだします
hồi tưởng

28
Q

出没

A

しゅつぼつ
xuất phát

29
Q

売ります

A

うります
buôn bán

30
Q

売店

A

ばいてん
cửa hàng

31
Q

売買

A

ばいばい
sự buôn bán

32
Q

自動販売機

A

じどうはんばいき
máy bán hàng tự động

33
Q

使い方

A

つかいかた
cách sử dụng

34
Q

使います

A

つかいます
sử dụng

35
Q

使用

A

しよう
sử dụng

36
Q

大使館

A

たいしかん
đại sứ quán

37
Q

天使

A

てんし
thiên sứ

38
Q

作ります

A

つくります
làm, chế tạo, sản xuất

39
Q

作り方

A

つくりかた
cách làm

40
Q

作家

A

さっか
tác giả

41
Q

作文

A

さくぶん
tập làm văn

42
Q

作品

A

さくひん
tác phẩm