12 Flashcards
1
Q
歩きます
A
あるきます
đi bộ
2
Q
歩いていきます
A
あるいていきます
đi bộ
3
Q
歩道
A
ほどう
lối cho người đi bộ
4
Q
散歩します
A
さんぽします
đi dạo, tản bộ
5
Q
待ちます
A
まちます
đợi, chờ
6
Q
招待します
A
しょうたいします
mời, chiêu đãi
7
Q
立ちます
A
たちます
đứng
8
Q
私立大学
A
しりつだいがく
trường đại học tư
9
Q
車を止めます
A
くるまをとめます
dừng xe, đỗ xe
10
Q
車が止まります
A
くるまがとまります
xe tự dừng
11
Q
禁止
A
きんし
cấm
12
Q
中止します
A
ちゅうしします
tạm dừng
13
Q
雨
A
あめ
mưa
14
Q
大雨
A
おおあめ
mưa lớn
15
Q
雨が降ります
A
あめがふります
mưa rơi
16
Q
雨季
A
うき
mùa mưa
17
Q
入ります
A
はいります
đi vào
18
Q
入れます
A
いれます
bỏ vào
19
Q
入口
A
いりくち
lối vào
20
Q
入学
A
にゅうがく
nhập học
21
Q
入国
A
にゅうこく
nhập cảnh
22
Q
入院
A
にゅういん
nhập viện
23
Q
出口
A
でくち
lối ra
23
Q
入院
A
にゅういん
nhập viện
24
24
出します
だします
lấy ra
24
出ます
でます
đi ra
25
出張
しゅっちょう
đi công tác
25
26
売店
ばいてん
cửa hàng
27
27
思い出します
おもいだします
hồi tưởng
28
出没
しゅつぼつ
xuất phát
29
売ります
うります
buôn bán
30
売店
ばいてん
cửa hàng
31
売買
ばいばい
sự buôn bán
32
自動販売機
じどうはんばいき
máy bán hàng tự động
33
使い方
つかいかた
cách sử dụng
34
使います
つかいます
sử dụng
35
使用
しよう
sử dụng
36
大使館
たいしかん
đại sứ quán
37
天使
てんし
thiên sứ
38
作ります
つくります
làm, chế tạo, sản xuất
39
作り方
つくりかた
cách làm
40
作家
さっか
tác giả
41
作文
さくぶん
tập làm văn
42
作品
さくひん
tác phẩm