9 Flashcards
1
Q
师傅
A
shīfu (sư phụ) -N
Sư phụ, thầy, chú…
2
Q
买
A
(mǎi) mua
3
Q
啤酒
A
pí jiǔ - beer - bia
3
Q
啤酒
A
pí jiǔ - beer - bia
4
Q
售货员
A
shòuhuòyuán - nhân viên bán hàng
5
Q
瓶
A
/píng/ chai, lọ
6
Q
钱
A
[qián] Tiền
7
Q
块
A
kuài (khối) - miếng, cái, đồng (đơn vị tiền của TQ, tương tự 元,)
8
Q
两
A
liǎng - 2 (số lượng)
9
Q
再
A
zài nữa/lại/sẽ
10
Q
水
A
[shuǐ] Nước
11
Q
一共
A
yí gòng - altogether - tổng cộng
12
Q
毛
A
máo - hào
13
Q
给
A
[gěi] Đưa, cho
14
Q
小姐
A
xiǎo jiě - miss, young lady - tiểu thư, cô
15
Q
看
A
/kàn/ nhìn, xem
16
Q
这些
A
(zhèxiē) những cái này
17
Q
要
A
(yào) muốn, cần
18
Q
本
A
Běn (m)
QUYỂN, CUỐN
19
Q
小
A
[xiǎo] nhỏ, bé
20
Q
零钱
A
língqián - tiền lẻ
21
Q
考虑
A
suy nghĩ; suy xét;
kǎolǜ
22
Q
感冒
A
cảm mạo; cảm cúm
gǎnmào
23
Q
准备
A
chuẩn bị
zhǔnbèi
24
早饭
cơm sáng
| zǎofàn