17 Flashcards

1
Q

做客

A

zuòkè

Làm khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

请进

A

qǐng jìn

Mời vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

zhēn

Thật, Thật sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

干净

A

gānjìng

Sạch sẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zuò

Ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

哎呀

A

āiyā

Ái chà, ôi chao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

客气

A

kèqi

Khách sáo, Khách khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一点儿

A

yīdiǎnr

1 chút, 1 ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

心意

A

xīnyì

Tấm lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

收下

A

shōuxia

Nhận lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

chá

Trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

果汁

A

guǒzhī

Nước hoa quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

随便

A

suíbiàn

Tuỳ tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

xíng

Được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

路上

A

lùshang

Trên đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

顺利

A

shùnlì

Thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

打车

A

dǎ chē

Đi taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

空调

A

kōng tiáo

Máy điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

大巴

A

dà bā

Xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

地铁

A

dì tiě

Tàu điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

饿

A

è

Đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

chī

Ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

huì

Biết

25
shì | Thử
26
球鞋
qiú xié | giày chơi bóng, giày thể thao.
27
游玩
/yóu wán/ du ngoạn, đi chơi.
28
文坛
/wén tán/ giới văn học
29
白云
【báiyún】mây trắng
30
围城
【wéichéng】vây thành; bao vây thành
31
足球
/zú qiú/ bóng đá
32
流行
/liú xíng/ lưu hành, thịnh hành.
33
群英会
【qúnyīnghuì】quần anh hội; hội nghị anh hùng (nơi hội họp của các vị anh hùng)
34
全天候
【quántiānhòu】mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết
35
贵金属
【guìjīnshǔ】kim loại hiếm; kim loại quý
36
巡洋舰
【xúnyángjiàn】tàu tuần dương (tàu nổi loại lớn dùng để tiêu diệt tàu ngầm, phá huỷ các công trình trên biển của đối phương, đảm bảo giao thông trên biển)
37
味道
【wèidào】vị, mùi vị
38
北方
běifāng | phương Bắc
39
guò | qua, trải qua
40
jié | lễ, tết
41
客人
kèrén | khách
42
南方
nánfāng | phương Nam
43
米饭
mǐfàn | cơm
44
面食
面食 | mì sợi
45
对.…….…来说
【Duì.…….…Lái shuō】đối với tôi mà nói
46
重要
zhòngyào quan trọng
47
zhǒng loại
48
食品
shípǐn thực phẩm, đồ ăn
49
麻烦
máfan phiền phức
50
馅儿
【xiàn er】nhân bánh
51
huā hoa
52
超市
chāoshì siêu thị
53
速冻
sùdòng đông lạnh
54
的话
dehuà | nếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết)
55
dài | túi, bao, gói
56
偷懒
tōulǎn lười biếng
57
大家
dàjiā mọi người
58
热闹
【rè nao】náo nhiệt
59
有意思
yǒuyìsi thú vị