17 Flashcards
1
Q
做客
A
zuòkè
Làm khách
2
Q
请进
A
qǐng jìn
Mời vào
3
Q
真
A
zhēn
Thật, Thật sự
4
Q
干净
A
gānjìng
Sạch sẽ
5
Q
坐
A
zuò
Ngồi
6
Q
哎呀
A
āiyā
Ái chà, ôi chao
7
Q
客气
A
kèqi
Khách sáo, Khách khí
8
Q
一点儿
A
yīdiǎnr
1 chút, 1 ít
9
Q
心意
A
xīnyì
Tấm lòng
10
Q
收下
A
shōuxia
Nhận lấy
11
Q
茶
A
chá
Trà
12
Q
果汁
A
guǒzhī
Nước hoa quả
13
Q
随便
A
suíbiàn
Tuỳ tiện
14
Q
行
A
xíng
Được
15
Q
路上
A
lùshang
Trên đường
16
Q
顺利
A
shùnlì
Thuận lợi
17
Q
挤
A
jǐ
Đông đúc
18
Q
打车
A
dǎ chē
Đi taxi
19
Q
空调
A
kōng tiáo
Máy điều hòa
20
Q
大巴
A
dà bā
Xe buýt
21
Q
地铁
A
dì tiě
Tàu điện ngầm
22
Q
饿
A
è
Đói
23
Q
吃
A
chī
Ăn
24
Q
会
A
huì
Biết
25
试
shì
| Thử
26
球鞋
qiú xié
| giày chơi bóng, giày thể thao.
27
游玩
/yóu wán/ du ngoạn, đi chơi.
28
文坛
/wén tán/ giới văn học
29
白云
【báiyún】mây trắng
30
围城
【wéichéng】vây thành; bao vây thành
31
足球
/zú qiú/ bóng đá
32
流行
/liú xíng/ lưu hành, thịnh hành.
33
群英会
【qúnyīnghuì】quần anh hội; hội nghị anh hùng (nơi hội họp của các vị anh hùng)
34
全天候
【quántiānhòu】mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết
35
贵金属
【guìjīnshǔ】kim loại hiếm; kim loại quý
36
巡洋舰
【xúnyángjiàn】tàu tuần dương (tàu nổi loại lớn dùng để tiêu diệt tàu ngầm, phá huỷ các công trình trên biển của đối phương, đảm bảo giao thông trên biển)
37
味道
【wèidào】vị, mùi vị
38
北方
běifāng
| phương Bắc
39
过
guò
| qua, trải qua
40
节
jié
| lễ, tết
41
客人
kèrén
| khách
42
南方
nánfāng
| phương Nam
43
米饭
mǐfàn
| cơm
44
面食
面食
| mì sợi
45
对.…….…来说
【Duì.…….…Lái shuō】đối với tôi mà nói
46
重要
zhòngyào
quan trọng
47
种
zhǒng
loại
48
食品
shípǐn
thực phẩm, đồ ăn
49
麻烦
máfan
phiền phức
50
馅儿
【xiàn er】nhân bánh
51
花
huā
hoa
52
超市
chāoshì
siêu thị
53
速冻
sùdòng
đông lạnh
54
的话
dehuà
| nếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết)
55
袋
dài
| túi, bao, gói
56
偷懒
tōulǎn
lười biếng
57
大家
dàjiā
mọi người
58
热闹
【rè nao】náo nhiệt
59
有意思
yǒuyìsi
thú vị