7 Flashcards
1
Q
下午
A
[Xiàwǔ] Buổi chiều
2
Q
没(有)
A
[méi(yǒu)] không có
3
Q
自行车
A
[zìxíngchē] xe đạp
4
Q
吧
A
ba - question or suggestion word - nhé, nhá
5
Q
事
A
shì; sự/sự tình/chuyện
6
Q
可是
A
kěshì - nhưng
7
Q
没问题
A
méi wèn tí
Không vấn đề
8
Q
钥匙
A
yào shi - key - chìa khóa
9
Q
车
A
/chē/ xe
10
Q
下
A
xià
dưới, bên dưới
11
Q
车 棚
A
[Chēpéng] nhà để xe đạp
12
Q
里
A
[lǐ] Bên trong
13
Q
后边
A
[hòubian] Phía sau
14
Q
晚上
A
/wǎnshang/ Buổi tối
15
Q
时间
A
/shíjiān/ Thời gian
16
Q
电影院
A
[diànyǐngyuàn] rạp chiếu phim
17
Q
电影
A
diàn yǐng - movie - phim
18
Q
听说
A
tīng shuō
Nghe nói
19
Q
有名
A
yǒu míng - famous - nổi tiếng
20
Q
当然
A
dāng rán - đương nhiên
21
Q
感觉
A
cảm giác
gǎnjué
22
Q
解决
A
giải quyết
jiějué
23
Q
选择
A
tuyển chọn, lựa chọn
xuǎnzé
24
Q
友情
A
hữu nghị; tình bạn
yǒuqíng
25
小时
tiếng đồng hồ; giờ đồng hồ
| xiǎoshí
26
打球
Chơi bóng
| dǎqiú
27
起床
thức dậy; ngủ dậy
| qǐchuáng
28
表达
biểu đạt; bày tỏ
| biǎodá
29
水平
trình độ
| shuǐpíng
30
楼
lóu
lầu, tòa nhà