7 Flashcards
1
Q
下午
A
[Xiàwǔ] Buổi chiều
2
Q
没(有)
A
[méi(yǒu)] không có
3
Q
自行车
A
[zìxíngchē] xe đạp
4
Q
吧
A
ba - question or suggestion word - nhé, nhá
5
Q
事
A
shì; sự/sự tình/chuyện
6
Q
可是
A
kěshì - nhưng
7
Q
没问题
A
méi wèn tí
Không vấn đề
8
Q
钥匙
A
yào shi - key - chìa khóa
9
Q
车
A
/chē/ xe
10
Q
下
A
xià
dưới, bên dưới
11
Q
车 棚
A
[Chēpéng] nhà để xe đạp
12
Q
里
A
[lǐ] Bên trong
13
Q
后边
A
[hòubian] Phía sau
14
Q
晚上
A
/wǎnshang/ Buổi tối
15
Q
时间
A
/shíjiān/ Thời gian