13 Flashcards
1
Q
借
A
[jiè] mượn, vay
2
Q
先
A
[xiān] trc tiên
3
Q
银行
A
[yín háng] ngân hàng
4
Q
换
A
[huàn] thay, đổi
5
Q
然后
A
[rán hòu] sau đó
6
Q
商店
A
[shāng diàn] cửa hàng,
7
Q
东西
A
[dōng xi] hàng hóa, đồ vạt
8
Q
咱们
A
[zán men] chúng ta, chúng mình
9
Q
一起
A
[yī qǐ] cùng, cùng nhau
10
Q
关门
A
[guān mén] đóng cửa
11
Q
关
A
[guān] đóng
12
Q
星期天
A
[xīng qī tiān] chủ nhật
13
Q
打算
A
[dǎ suàn] dự định
14
Q
购 物 中 心
A
[gòu wù zhōng xīn] trung tâm mua sắm
15
Q
购物
A
[gòu wù] mua sắm
16
Q
中心
A
[zhōng xīn] trung tâm