13 Flashcards

1
Q

A

[jiè] mượn, vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

[xiān] trc tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

银行

A

[yín háng] ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

[huàn] thay, đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

然后

A

[rán hòu] sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

商店

A

[shāng diàn] cửa hàng,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

东西

A

[dōng xi] hàng hóa, đồ vạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

咱们

A

[zán men] chúng ta, chúng mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

一起

A

[yī qǐ] cùng, cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

关门

A

[guān mén] đóng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

[guān] đóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

星期天

A

[xīng qī tiān] chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

打算

A

[dǎ suàn] dự định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

购 物 中 心

A

[gòu wù zhōng xīn] trung tâm mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

购物

A

[gòu wù] mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

中心

A

[zhōng xīn] trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

[guì] quý, đắt

18
Q

还 可以

A

[hái kě yǐ] bình thường, tạm đc

19
Q

质量

A

[zhì liàng] chất lượng

20
Q

不错

A

[bù cuò] tốt, ko xấu, ko tồi

21
Q

A

[zhèng] đúng lúc

22
Q

开门

A

[kāi mén] mở cửa

23
Q

衣服

A

[yī fu] quần áo

24
Q

A

[kāi] mở

25
Q

河内

A

[Hénèi] Hà Nội

26
Q

师范

A

[shīfàn] sư phạm

27
Q

河内第二师范大学

A

[Hénèi dì èr shīfàn dàxué] Trường ĐH sư phạm HN 2

28
Q

永福

A

[Yǒngfú] vĩnh phúc

29
Q

上边

A

/ shàngbian / bên trên

30
Q

前边

A

/ qiánbian / Đằng trước, phía trước

31
Q

南边

A

/ nánbian /Phía Nam

32
Q

外边

A

/ wàibian /Bên ngoài

33
Q

A

[bĕn] quyển, cuốn

34
Q

A

[hù] hộ (nhà, gd)

35
Q

A

[liàng] cái (lượng từ cho xe có bánh)

36
Q

A

[wèi] cách lịch sử chỉ người

37
Q

效果

A

hiệu quả

xiàoguǒ

38
Q

效果

A

hiệu quả

xiàoguǒ

39
Q

上网

A

Lên mạng, lướt mạng

shàngwǎng

40
Q

上网

A

Lên mạng, lướt mạng

shàngwǎng

41
Q

贺卡

A

thiệp chúc mừng

hèkǎ

42
Q

历史

A

lịch sử

lìshǐ