13 Flashcards
1
Q
借
A
[jiè] mượn, vay
2
Q
先
A
[xiān] trc tiên
3
Q
银行
A
[yín háng] ngân hàng
4
Q
换
A
[huàn] thay, đổi
5
Q
然后
A
[rán hòu] sau đó
6
Q
商店
A
[shāng diàn] cửa hàng,
7
Q
东西
A
[dōng xi] hàng hóa, đồ vạt
8
Q
咱们
A
[zán men] chúng ta, chúng mình
9
Q
一起
A
[yī qǐ] cùng, cùng nhau
10
Q
关门
A
[guān mén] đóng cửa
11
Q
关
A
[guān] đóng
12
Q
星期天
A
[xīng qī tiān] chủ nhật
13
Q
打算
A
[dǎ suàn] dự định
14
Q
购 物 中 心
A
[gòu wù zhōng xīn] trung tâm mua sắm
15
Q
购物
A
[gòu wù] mua sắm
16
Q
中心
A
[zhōng xīn] trung tâm
17
Q
贵
A
[guì] quý, đắt
18
Q
还 可以
A
[hái kě yǐ] bình thường, tạm đc
19
Q
质量
A
[zhì liàng] chất lượng
20
Q
不错
A
[bù cuò] tốt, ko xấu, ko tồi
21
Q
正
A
[zhèng] đúng lúc
22
Q
开门
A
[kāi mén] mở cửa
23
Q
衣服
A
[yī fu] quần áo
24
Q
开
A
[kāi] mở
25
河内
[Hénèi] Hà Nội
26
师范
[shīfàn] sư phạm
27
河内第二师范大学
[Hénèi dì èr shīfàn dàxué] Trường ĐH sư phạm HN 2
28
永福
[Yǒngfú] vĩnh phúc
29
上边
/ shàngbian / bên trên
30
前边
/ qiánbian / Đằng trước, phía trước
31
南边
/ nánbian /Phía Nam
32
外边
/ wàibian /Bên ngoài
33
本
[bĕn] quyển, cuốn
34
户
[hù] hộ (nhà, gd)
35
辆
[liàng] cái (lượng từ cho xe có bánh)
36
位
[wèi] cách lịch sử chỉ người
37
效果
hiệu quả
| xiàoguǒ
38
效果
hiệu quả
| xiàoguǒ
39
上网
Lên mạng, lướt mạng
| shàngwǎng
40
上网
Lên mạng, lướt mạng
| shàngwǎng
41
贺卡
thiệp chúc mừng
| hèkǎ
42
历史
lịch sử
| lìshǐ