3 Flashcards
1
Q
方法
A
fāngfǎ phương pháp
2
Q
抓紧
A
zhuājǐn - nắm chắc, nắm vững
3
Q
身体
A
shēntǐ - cơ thể, thân thể sức khỏe
4
Q
那
A
nà - kia, đó
5
Q
谁
A
shéi - who - ai
6
Q
的
A
de - of - của
7
Q
书
A
shū - book - sách
8
Q
汉语
A
hàn yǔ (Chinese)
9
Q
课本
A
kè běn
Giáo trình, sách giáo khoa
10
Q
汉日词典
A
Hàn- Rì Cídiǎn/Từ điển Hán Nhật
11
Q
词典
A
[cídiǎn] Từ điển
12
Q
就是
A
[jiùshì] chính là
13
Q
这
A
zhè - this
14
Q
杂志
A
zá zhì - magazine tạp chí
15
Q
音乐
A
yīnyuè music âm nhạc
16
Q
日本
A
Rìběn/
Nhật Bản
17
Q
开始
A
[kāishǐ] bắt đầu
18
Q
风景
A
/fēngjǐng/ phong cảnh
19
Q
听懂
A
tīng dǒng - nghe hiểu
20
Q
中午
A
buổi trưa
zhōngwǔ
21
Q
高举
A
giơ cao, nâng cao
gāojǔ
22
Q
歌曲
A
ca khuc, bài hát
gēqǔ
23
Q
标准
A
tiêu chuẩn; mẫu mực
biāo zhǔn