2 Flashcards
1
Q
哪
A
nǎ
nào
2
Q
同学
A
[tóngxué] Bạn học
3
Q
同 学 们
A
tóngxuémen
4
Q
来
A
[lái] tới, đến
5
Q
介绍
A
[jièshào] giới thiệu
6
Q
一下儿
A
yí xiàr - một chút
7
Q
姓
A
(xìng) họ
8
Q
刘
A
Liú
Lưu (họ của người trung quốc)
9
Q
明
A
Míng - Minh
10
Q
国
A
guó - đất nước, quốc gia
11
Q
美国
A
měi guó - Nước Mỹ
12
Q
玛丽
A
mǎ lì - Mary
13
Q
他
A
tā - anh ấy
14
Q
认识
A
[rènshi] quen biết
15
Q
很
A
hěn - rất,lắm , quá
16
Q
高兴
A
gāoxìng - vui mừng, vui vẻ
17
Q
也
A
[yě] Cũng
18
Q
加拿大
A
jiānádà - Canada
19
Q
中国
A
[zhōngguó] Trung Quốc
20
Q
中文
A
tiếng trung
zhōng wén
21
Q
光盘
A
đĩa cd
guāngpán
22
Q
出门
A
ra ngoài
chūmén
23
Q
当然
A
đương nhiên, dĩ nhiên
dāngrán
24
Q
拼图
A
trò ghép hình
pīntú
25
扑鼻
Ngào ngạt; nồng nàn
| pūbí
26
生活
sinh hoạt, cuộc sống
| shēnghuó