12 Flashcards

1
Q

A

wèi * hello; hey

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

gàn - làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

a (biểu hiện sự bất ngờ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

(zuò) (V) làm, làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

作业

A

zuò yè - homework - bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

/měi/ mỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

[tiān] Ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

(duō) nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

星期三

A

xīngqīsān: Thứ 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

从…到…

A

cóng… dào…: từ… đến…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

zài - at, in, on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

中午

A

(zhōngwǔ) buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

(jié) tiết học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

听写

A

[tīngxiě] nghe viết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

所以

A

/Suǒyǐ/ cho nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

酒吧

A

jiǔ bā - quán rượu, pub

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

hē - to drink - uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

咖啡

A

[kāfēi] Cà Phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

书店

A

/shūdiàn/ hiệu sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

对面

A

duìmiàn đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

自己

A

/zìjǐ/ (adj) tự mình, bản thân, riêng

22
Q

正在

A

zhèngzài - in the process of - đang

23
Q

A

/chàng/ hát

24
Q

A

[gē] bài hát

25
Q

A

huí - quay về/trở về (Hồi)

26
Q

A

[ne] thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

27
Q

A

[dōu] Đều

28
Q

A

[yǒu] có

29
Q

A

[hěn] rất

30
Q

今天

A

[jīntiān] hôm nay

31
Q

早上

A

[zǎoshang] buổi sáng

31
Q

A

[diǎn] giờ

32
Q

A

[shí] 10

33
Q

A

[sì] 4

34
Q

A

[kè] lớp, môn

35
Q

明天

A

[míng tiān] ngày mai

36
Q

A

[hái] còn

37
Q

那个

A

[nà ge] cái đó, cái nào

38
Q

学校

A

[xué xiào] trường học

39
Q

同屋

A

[tóng wū] bạn cùng phòng

40
Q

A

[hé] và, với

41
Q

朋友

A

[péng you] bạn

42
Q

A

[méi] không

43
Q

A

[jiù] thì, ngay

44
Q

宿舍

A

[sù shè] kí túc xá

45
Q

校园

A

vườn trường, khuôn viên trường học

xiàoyuán

46
Q

热情

A

nhiệt tình; niềm nở

rèqíng

47
Q

报名

A

đăng ký

bàomíng

48
Q

论文

A

luận văn

lùnwén

48
Q

论文

A

luận văn

lùnwén

49
Q

确实

A

chính xác; thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)

quèshí

50
Q

幸福

A

hạnh phúc

xìngfú