12 Flashcards
1
Q
喂
A
wèi * hello; hey
2
Q
干
A
gàn - làm
3
Q
啊
A
a (biểu hiện sự bất ngờ)
4
Q
做
A
(zuò) (V) làm, làm việc
5
Q
作业
A
zuò yè - homework - bài tập
6
Q
每
A
/měi/ mỗi
7
Q
天
A
[tiān] Ngày
8
Q
多
A
(duō) nhiều
9
Q
星期三
A
xīngqīsān: Thứ 4
10
Q
从…到…
A
cóng… dào…: từ… đến…
11
Q
在
A
zài - at, in, on
12
Q
中午
A
(zhōngwǔ) buổi trưa
13
Q
节
A
(jié) tiết học
14
Q
听写
A
[tīngxiě] nghe viết
15
Q
所以
A
/Suǒyǐ/ cho nên
16
Q
酒吧
A
jiǔ bā - quán rượu, pub
17
Q
喝
A
hē - to drink - uống
18
Q
咖啡
A
[kāfēi] Cà Phê
19
Q
书店
A
/shūdiàn/ hiệu sách
20
Q
对面
A
duìmiàn đối diện
21
Q
自己
A
/zìjǐ/ (adj) tự mình, bản thân, riêng
22
Q
正在
A
zhèngzài - in the process of - đang
23
Q
唱
A
/chàng/ hát
24
Q
歌
A
[gē] bài hát
25
回
huí - quay về/trở về (Hồi)
26
呢
[ne] thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
27
都
[dōu] Đều
28
有
[yǒu] có
29
很
[hěn] rất
30
今天
[jīntiān] hôm nay
31
早上
[zǎoshang] buổi sáng
31
点
[diǎn] giờ
32
十
[shí] 10
33
四
[sì] 4
34
课
[kè] lớp, môn
35
明天
[míng tiān] ngày mai
36
还
[hái] còn
37
那个
[nà ge] cái đó, cái nào
38
学校
[xué xiào] trường học
39
同屋
[tóng wū] bạn cùng phòng
40
和
[hé] và, với
41
朋友
[péng you] bạn
42
没
[méi] không
43
就
[jiù] thì, ngay
44
宿舍
[sù shè] kí túc xá
45
校园
vườn trường, khuôn viên trường học
| xiàoyuán
46
热情
nhiệt tình; niềm nở
| rèqíng
47
报名
đăng ký
| bàomíng
48
论文
luận văn
| lùnwén
48
论文
luận văn
| lùnwén
49
确实
chính xác; thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)
| quèshí
50
幸福
hạnh phúc
| xìngfú