15 Flashcards
1
Q
晚饭
A
/wǎn fàn/ bữa tối
2
Q
以后
A
/yǐ hòu/ sau, sau khi
3
Q
一直
A
/yī zhí/ luôn
4
Q
忙
A
/máng/ bận, bận rộn
5
Q
准备
A
/zhǔn bèi/ chuẩn bị
6
Q
礼物
A
/lǐ wù/ quà tặng
7
Q
生日
A
/shēng rì/ sinh nhật
8
Q
蛋糕
A
/dàn gāo/ bánh ngọt
9
Q
送
A
/sòng/ tặng
10
Q
说
A
/shuō/ nói
11
Q
特别
A
/tè bié/ đặc biệt
12
Q
男
A
/nán/ con trai, nam
13
Q
还是
A
/hái shì/ hay là
14
Q
女
A
/nǚ/ con gái, nữ
15
Q
可
A
/kě/ có thể
16
Q
比如
A
/bǐ rú/ ví dụ
17
Q
巧克力
A
/qiǎo kè lì/ chocolate
18
Q
甜
A
/tián/ ngọt
19
Q
号
A
/hào/ cỡ, số
20
Q
那么
A
/nà me/ thế thì
21
Q
束
A
/shù/ lượng từ của hoa (bó)
22
Q
花
A
/huā/ bông hoa
23
Q
主意
A
/zhǔ yi/ chú ý, ý kiến