6 Flashcards
1
Q
大学
A
dà xué (đại học)
2
Q
早上
A
zǎo shang - early morning - sáng sớm
3
Q
几
A
/jǐ/ Mấy
4
Q
点
A
[diǎn] giờ
5
Q
上课
A
shàng kè
Lên lớp, đi học, vào học
6
Q
大部分
A
dà bù fèn
phần lớn
7
Q
部分
A
bù fen - section, part - bộ phận
8
Q
九
A
jiǔ
chín
9
Q
我们
A
(wǒmen ) chúng tôi
10
Q
八
A
bā - tám
11
Q
五十
A
wǔshí -năm mươi
12
Q
分
A
/fēn/ phút
13
Q
下课
A
[xiàkè] tan học
14
Q
半
A
bàn - half - nửa
15
Q
太…了
A
Tài…le - Quá, lắm