11 Flashcards
1
Q
天气
A
tiānqì - weather - thời tiết
2
Q
怎么样
A
zěnmeyàng - how - thế nào
3
Q
不太
A
bú tài
không…quá, không…lắm
4
Q
风
A
[fēng] gió
5
Q
雨
A
(yǔ) mưa
6
Q
冷
A
lěng - cold - lạnh
7
Q
度
A
[dù] độ
8
Q
晴天
A
qíngtiān - trời nắng
9
Q
秋天
A
/qiūtiān/ mùa thu
10
Q
热
A
[rè] nóng
11
Q
舒服
A
shū fu - thoải mái, dễ chịu
12
Q
最
A
[zuì] nhất
13
Q
季节
A
jì jié - season - mùa, mùa khí hậu
14
Q
冬天
A
/dōngtiān/ mùa đông
15
Q
差不多
A
chà bu duō - gần như, hầu như
16
Q
比较
A
bǐjiào - khá, tương đối
17
Q
零下
A
língxià
dưới 0 độ, âm
18
Q
常常
A
[chángcháng] thường thường
19
Q
下
A
[xià] hạ
20
Q
雪
A
[xuě] tuyết
21
Q
常
A
/cháng/ thường, thông thường
22
Q
常
A
/cháng/ thường, thông thường
23
Q
喜欢
A
[xǐhuān] thích
24
Q
夏天
A
/xiàtiān/ mùa hè
25
游泳
Yóuyǒng
Bơi lội
26
春天
/chūntiān/ mùa xuân
27
北京
[běijīng] Bắc Kinh
28
献花
tặng hoa; dâng hoa
| xiànhuā
28
献花
tặng hoa; dâng hoa
| xiànhuā
29
唱歌
hát
| chàng gē
30
放松
thư giãn
| fàng sōng
31
证书
giấy chứng nhận; bằng
| zhèngshū
32
闹钟
đồng hồ báo thức
| nàozhōng
33
夏天
mùa hè; mùa hạ
| xiàtiān
33
夏天
mùa hè; mùa hạ
| xiàtiān
34
健康
khoẻ mạnh;
| jiànkāng
35
假期
kỳ nghỉ
| jiàqī
35
假期
kỳ nghỉ
| jiàqī
36
相信
tin tưởng
| xiāngxìn