11 Flashcards
1
Q
天气
A
tiānqì - weather - thời tiết
2
Q
怎么样
A
zěnmeyàng - how - thế nào
3
Q
不太
A
bú tài
không…quá, không…lắm
4
Q
风
A
[fēng] gió
5
Q
雨
A
(yǔ) mưa
6
Q
冷
A
lěng - cold - lạnh
7
Q
度
A
[dù] độ
8
Q
晴天
A
qíngtiān - trời nắng
9
Q
秋天
A
/qiūtiān/ mùa thu
10
Q
热
A
[rè] nóng
11
Q
舒服
A
shū fu - thoải mái, dễ chịu
12
Q
最
A
[zuì] nhất
13
Q
季节
A
jì jié - season - mùa, mùa khí hậu
14
Q
冬天
A
/dōngtiān/ mùa đông
15
Q
差不多
A
chà bu duō - gần như, hầu như