10 Flashcards
1
Q
照片
A
/zhàopiàn/ ảnh
2
Q
家
A
(jiā) nhà
3
Q
口
A
kǒu - khẩu, người (lượng từ chỉ người)
4
Q
爷爷
A
yé ye - grandpa - ông
5
Q
奶奶
A
nǎi nai - grandmother - bà
6
Q
爸爸
A
bàba - bố, cha
7
Q
妈妈
A
māma - mum- mẹ
8
Q
哥哥
A
/gēge/ Anh trai
9
Q
姐姐
A
jiějie - chị gái
10
Q
家庭
A
/jiātíng/ Gia đình
11
Q
一般
A
yì bān - bình thường, phổ biến
12
Q
只
A
/zhǐ/ chỉ ( only)
13
Q
孩子
A
hái zi - child - đứa trẻ
14
Q
弟弟
A
dì di - younger brother - em trai
15
Q
妹妹
A
/mèimei/ Em gái