14 Flashcards
1
Q
件
A
/jiàn/ lượng từ của áo(cái, chiếc)
2
Q
白
A
/bái/ màu trắng
3
Q
毛衣
A
/máo yī/ áo len
4
Q
好看
A
/hǎo kàn/ đẹp
5
Q
挺
A
/tǐng/ rất
6
Q
容易
A
/róng yì/ dễ, dễ dàng
7
Q
脏
A
/zāng/ bẩn
8
Q
蓝
A
/lán/ màu xanh lam
9
Q
颜色
A
/yán sè/ màu sắc
10
Q
有点儿
A
/yǒu diǎnr/ hơi chút
11
Q
深
A
/shēn/ thẫm, đậm
12
Q
浅
A
/qiǎn/ nhạt, nhợt
13
Q
黄
A
/huáng/ màu vàng
14
Q
漂亮
A
/piào liang/ đẹp, xinh đẹp
15
Q
它
A
/tā/ nó, vật ấy, điều đó (chỉ sự vật số ít)
16
Q
昨天
A
/zuó tiān/ hôm qua
17
Q
新
A
/xīn/ mới
18
Q
辆
A
/liàng lượng từ chỉ xe cộ (cái, chiếc)
19
Q
旧
A
/jiù/ cũ
20
Q
便宜
A
/pián yi/ rẻ
21
Q
丢
A
/diū/ mất, thất lạc
22
Q
别的
A
/bié de/ khác
23
Q
黑
A
/hēi/ màu đen
24
Q
灰
A
/huī/ màu xám, màu tro
25
绿
/lǜ/ màu xanh lục
26
看病
/Kànbìng/ khám bệnh
27
自信
/zì xìn/ tự tin
28
淡定
/淡定/ điềm tĩnh, bình tĩnh
29
命令
/mìng lìng/ mệnh lệnh
30
顺利
/shùn lì/ thuận lợi, suôn sẻ
31
聚会
/jù huì/ tụ họp, gặp gỡ
32
锻炼
/duàn liàn/ rèn luyện