16 Flashcards
1
Q
安排
A
ān pái
Sắp xếp
2
Q
懒
A
lǎn
Lười
3
Q
睡懒觉
A
shuìlǎnjiào
Ngủ nướng
4
Q
又
A
yòu
Lại
5
Q
小笼包
A
Xiǎo lóng bāo
Bánh bao hấp
6
Q
了
A
le
Trợ từ
7
Q
看起来
A
Kàn qǐlái
Xem ra
8
Q
啦
A
la
Trợ từ (đấy, nhé, à..)
9
Q
可以
A
Kěyǐ
Có thể
10
Q
好好儿
A
Hǎohǎor
Hết sức, thỏa thích
11
Q
觉得
A
Juédé
Cảm thấy
12
Q
没意思
A
Méi yìsi
Buồn chán, vô vị
13
Q
电视
A
Diànshì
Ti vi
14
Q
洗
A
Xǐ
Giặt, rửa
15
Q
睡觉
A
Shuìjiào
Ngủ
16
Q
出去
A
Chūqù
Đi ra ngoài