16 Flashcards

1
Q

安排

A

ān pái
Sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

lǎn

Lười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

睡懒觉

A

shuìlǎnjiào
Ngủ nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

yòu
Lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

小笼包

A

Xiǎo lóng bāo
Bánh bao hấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

le
Trợ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

看起来

A

Kàn qǐlái
Xem ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

la
Trợ từ (đấy, nhé, à..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

可以

A

Kěyǐ

Có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

好好儿

A

Hǎohǎor

Hết sức, thỏa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

觉得

A

Juédé

Cảm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

没意思

A

Méi yìsi

Buồn chán, vô vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

电视

A

Diànshì

Ti vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Giặt, rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

睡觉

A

Shuìjiào

Ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

出去

A

Chūqù

Đi ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Guàng

Đi dạo, Đi chơi

18
Q

学习

A

Xuéxí

Học tập

19
Q

不同

A

Bùtóng

Ko giống nhau

20
Q

A

Shàng

Trước

21
Q

A

Bāo

Gói

22
Q

饺子

A

Jiǎozi

Bánh bột nhân thịt

23
Q

迪厅

A

Dí tīng

Sàn nhảy

24
Q

跳舞

A

Tiàowǔ

Khiêu vũ, nhảy

25
Q

A

Tīng

Nghe

26
Q

音乐会

A

Yīnyuè huì

Buổi hòa nhạc

27
Q

长征

A

cháng zhēng

Chuyến đi dài, cuộc hành trình dài

28
Q

成功

A

chéng gōng

Thành công

29
Q

办公厅

A

bàn gōng tīng

Văn phòng

30
Q

放大镜

A

fàng dà jìng

Kính lúp

31
Q

大城市

A

dà chéng shì

Thành phố lớn

32
Q

轮胎

A

Lúntāi

Lốp xe

33
Q

成千上万

A

chéngqiānshàngwàn

Hàng ngàn Hàng vạn

34
Q

失败

A

shī bài

Thất bại

35
Q

南京

A

Nán jīng

Nam Kinh (TQ)

36
Q

晴天

A

qíng tiān

trời trong; trời đẹp

37
Q

焚烧

A

fén shāo

thiêu huỷ; đốt đi

38
Q

民歌

A

mín gē

dân ca

39
Q

精神病

A

jīng shén bìng

bệnh tâm thần; bệnh điên

40
Q

茶餐厅

A

Chá cāntīng

Quán trà

41
Q

灯芯绒

A

dēng xīn róng

Vải nhung

42
Q

满面春风

A

mǎnmiànchūnfēng

mặt mày hớn hở