16 Flashcards
1
Q
安排
A
ān pái
Sắp xếp
2
Q
懒
A
lǎn
Lười
3
Q
睡懒觉
A
shuìlǎnjiào
Ngủ nướng
4
Q
又
A
yòu
Lại
5
Q
小笼包
A
Xiǎo lóng bāo
Bánh bao hấp
6
Q
了
A
le
Trợ từ
7
Q
看起来
A
Kàn qǐlái
Xem ra
8
Q
啦
A
la
Trợ từ (đấy, nhé, à..)
9
Q
可以
A
Kěyǐ
Có thể
10
Q
好好儿
A
Hǎohǎor
Hết sức, thỏa thích
11
Q
觉得
A
Juédé
Cảm thấy
12
Q
没意思
A
Méi yìsi
Buồn chán, vô vị
13
Q
电视
A
Diànshì
Ti vi
14
Q
洗
A
Xǐ
Giặt, rửa
15
Q
睡觉
A
Shuìjiào
Ngủ
16
Q
出去
A
Chūqù
Đi ra ngoài
17
Q
逛
A
Guàng
Đi dạo, Đi chơi
18
Q
学习
A
Xuéxí
Học tập
19
Q
不同
A
Bùtóng
Ko giống nhau
20
Q
上
A
Shàng
Trước
21
Q
包
A
Bāo
Gói
22
Q
饺子
A
Jiǎozi
Bánh bột nhân thịt
23
Q
迪厅
A
Dí tīng
Sàn nhảy
24
Q
跳舞
A
Tiàowǔ
Khiêu vũ, nhảy
25
听
Tīng
| Nghe
26
音乐会
Yīnyuè huì
| Buổi hòa nhạc
27
长征
cháng zhēng
| Chuyến đi dài, cuộc hành trình dài
28
成功
chéng gōng
| Thành công
29
办公厅
bàn gōng tīng
| Văn phòng
30
放大镜
fàng dà jìng
| Kính lúp
31
大城市
dà chéng shì
| Thành phố lớn
32
轮胎
Lúntāi
| Lốp xe
33
成千上万
chéngqiānshàngwàn
| Hàng ngàn Hàng vạn
34
失败
shī bài
| Thất bại
35
南京
Nán jīng
| Nam Kinh (TQ)
36
晴天
qíng tiān
| trời trong; trời đẹp
37
焚烧
fén shāo
| thiêu huỷ; đốt đi
38
民歌
mín gē
| dân ca
39
精神病
jīng shén bìng
| bệnh tâm thần; bệnh điên
40
茶餐厅
Chá cāntīng
| Quán trà
41
灯芯绒
dēng xīn róng
| Vải nhung
42
满面春风
mǎnmiànchūnfēng
| mặt mày hớn hở