8 Flashcards
1
Q
周末
A
zhōu mò - weekend - cuối tuần
2
Q
不过
A
bú guò - but, however - nhưng, chẳng qua
3
Q
怎么
A
zěn me
làm sao, thế nào
4
Q
走
A
(zǒu) đi
5
Q
路
A
lù - road -đường
6
Q
公共汽车
A
gōng gòng qì chē - public bus - xe bus
7
Q
到
A
(dào) đến
8
Q
骑
A
qí - to ride - cưỡi, đi
9
Q
快
A
kuài - nhanh
10
Q
分钟
A
[fēnzhōng] Phút
11
Q
就
A
jiù - thì, liền, ngay
12
Q
校园
A
xiào yuán - Vườn trường
13
Q
东南
A
dōngnán - đông nam
14
Q
东
A
dōng - phía đông
15
Q
号
A
(hào) số, ngày
16
Q
房间
A
[fángjiān] Phòng
17
Q
多少
A
[duōshǎo] Bao nhiêu
18
Q
室
A
[shì] phòng
19
Q
电话
A
(diànhuà) điện thoại
20
Q
号码
A
hào mǎ - số, dãy số
21
Q
手机
A
(shǒujī) điện thoại di động
22
Q
等
A
[děng] Đợi, chờ
23
Q
友好
A
bạn thân; bạn tốt
yǒuhǎo
24
Q
只有
A
chỉ có
zhǐyǒu