4 Flashcards
1
Q
请问
A
qǐngwèn - excuse me
2
Q
图书馆
A
túshūguǎn thư viện
3
Q
哪儿
A
nǎr - Ở đâu, chỗ nào
4
Q
对不起
A
(duìbuqǐ) xin lỗi
5
Q
这个
A
zhè ge - this / this one
6
Q
学校
A
xué xiào - school
7
Q
知道
A
zhī dào - biết, hiểu, rõ
8
Q
没关系
A
méi guānxi
Không có gì, không sao
9
Q
这儿
A
[zhèr] đây, ở đây
10
Q
教学楼
A
jiàoxuélóu giảng đường
11
Q
宿舍楼
A
/Sùshè lóu/ kí túc xá
12
Q
北边
A
[běibian] Phía Bắc
13
Q
左边
A
zuǒ bian - left side of - bên trái
14
Q
楼
A
lóu (lầu) - Tòa nhà
15
Q
不用谢
A
bú yòng xiè
Không cần cảm ơn, không có gì
16
Q
商店
A
/shāngdiàn/ cửa hàng
17
Q
翻译
A
[fānyì] phiên dịch
18
Q
方面
A
fāngmiàn phương diện
19
Q
吃饭
A
chī fàn - ăn cơm
20
Q
生日
A
(shēngrì) sinh nhật
21
Q
功课
A
/gōngkè/ bài tập về nhà
22
Q
专业
A
zhuānyè - chuyên ngành
23
Q
超市
A
[chāoshì] siêu thị
24
Q
抓住
A
zhuāzhù nắm lấy, bắt lấy
25
书店
/shūdiàn/ hiệu sách
26
右边
[yòu bian] bên phải