youtube Flashcards
bié
đừng
chufà
xuất phát
sòng
gửi tặng
lǐwù
quà
tuījiàn
đề xuất
xiàngliàn
vòng cổ
cháng
dài
jīngzhì
tinh tê
zhenzhu
trân châu
xīn >
mới cũ
dǎyìnjī
máy in
jìxù
tiếp tục
chuànghù
cửa sổ
yào
thuốc
lì
hạt nhỏ
yuán xíng
hình tròn
zhuǎnbiàn
biến đổi
rúguǒ
nếu
kāngfù
phục hồi chức năng
jǐnzhāng
lo lắng
jiàn
xem
diàoyú
câu cá
jiéhūn
kết hôn
guówāi
nươc ngoài
QǓxiāo
hủy bỏ
yùyuē
đặt chỗ
dàngrán
of course
kǒngpà
tôi sợ
dìng
đặt hàng
mǎn
đầy đủ
kòngwèi
chỗ trống
zhǎng
dài
qídài
mong đợi
jùhuì
tiệc tùng
gōngyù
chung cư
xiǎoqū
cộng đồng
fángzi
căn hộ
dòng lóu
tòa nhà
rènhé
bất kì
suǒyǐ
vậy
rúguǒ
nếu
lùshàng
trên đường
hé
hộp
qítā
khác
huángyǒu
bơ
shèng xià
còn lại
yún
mây
chíxù
liên tục
chǎng yǔ
trân mưa
fàngqíng
xóa
zàicì
một lần nữa
yùbào
dự báo
tiāoxuān
chọn
pái duì
to queue
jiāo
to pay
yí
hey
xiānsheng
mr
zhǎo
to look for
gāngcái
just now
dǎ
đánh
zhāopìn
tuyển dụng
dǎsuan
plan
yìngpìn
ứng tuyển
wàibian
outside
xià
rain
yǔ
mưa
liáo tiānr
to chat
huídǎ
travel
cāi
đoán
cā
lau
hēibǎn
bảng đen
yīnyuē
music
gē
song
xìn
thư
yóupiào
con tem
jì
to post
yàoshì
chìa khóa