youtube Flashcards
1
Q
bié
A
đừng
2
Q
chufà
A
xuất phát
3
Q
sòng
A
gửi tặng
4
Q
lǐwù
A
quà
5
Q
tuījiàn
A
đề xuất
6
Q
xiàngliàn
A
vòng cổ
7
Q
cháng
A
dài
8
Q
jīngzhì
A
tinh tê
9
Q
zhenzhu
A
trân châu
10
Q
xīn >
A
mới cũ
11
Q
dǎyìnjī
A
máy in
12
Q
jìxù
A
tiếp tục
13
Q
chuànghù
A
cửa sổ
14
Q
yào
A
thuốc
15
Q
lì
A
hạt nhỏ
16
Q
yuán xíng
A
hình tròn
17
Q
zhuǎnbiàn
A
biến đổi
18
Q
rúguǒ
A
nếu
19
Q
kāngfù
A
phục hồi chức năng
20
Q
jǐnzhāng
A
lo lắng
21
Q
jiàn
A
xem
22
Q
diàoyú
A
câu cá
23
Q
jiéhūn
A
kết hôn
24
Q
guówāi
A
nươc ngoài
25
Q
QǓxiāo
A
hủy bỏ
26
Q
yùyuē
A
đặt chỗ
27
Q
dàngrán
A
of course
28
Q
kǒngpà
A
tôi sợ
29
Q
dìng
A
đặt hàng
30
Q
mǎn
A
đầy đủ