fluentu Flashcards
jiàyóu
cố lên
hǎojiǔ
lâu thế
jìn
gần
zhī
lượng từ bǐ
suíbiàn
tùy ý
gòngkè=zòuyè
btvn
zhǐ
only
jiàn
thấy
fàngxīn
yên tâm
shùxué
sách toán
hénhòu
dày
jiǎndān
đơn giản
yǒuyìsi
thú zị
zhuānyè
chuyên ngành
yīnggāi
nên
wàiyǔ
ngoại ngữ
chàbùduō
hầu như
xiū
học
yīnwèi
bởi vì
bǐjiào
so sánh hơn
kěshì
nhưng
háishì
vẫn
jié kè
tiết học
jiéshù
kết thúc
xuéqí
học kì
bèi dāncí
học thuộc từ
wánchéng
hoàn thành
shēnghuó
cuộc sông
jiéshù
kết thúc
xìngyùn
may mắn
niánqīng
trẻ
shǔjià
nghỉ hè
dǎgōng
làm thêm
chūguó
xuất ngoại
cún qián
tiết kiệm tiền
sōuyī
cho nên
yīdìng
chắc chắn
gèng
thêm
wándàn
xong
líkāi
rời đi
liáotiàn
buôn
jǐngchá
cảnh sát
rènshì
quen
qíguài
lạ
nàixìng
kiên nhẫn
wàngjì
quên
guò
đã
shúxī
quen thuộc
xíngchéng
hành trình
dìng
đặt
tǐngqǐlái
nghe thì
zhèyàng
cách này
ná dào
lấy
dǎzhé
giảm giá
yuángōng
nhân viên
shùjià
giá sách
guànyú
giới thiệu
guò
kết thúc
suǒyǐ
vậy
guò + de + yùkuài
trải qua vui
jianmiàn
gặp mặt
huīsè
xám
jiákè
áo jacket
pèi
hợp
lìngdài
cà vạt
tàocān
set
shàlā
salad
shū tiáo
khoai tay chiên
dàngāo
bánh gatoo
huángyóu
bơ
hùnhé
trộn
bìng
đồng thời
jūnyún
đều
jiǎobàn
khuấy
miànfěn
bột mì
qīng qīng
nhẹ
fàng
đặt
kǎoxiāng
lò nướng
hōng kāo
nướng
bǐsài
trận đấu
zhǐbò
phát sóng trực tiếp