fluentu Flashcards
1
Q
jiàyóu
A
cố lên
2
Q
hǎojiǔ
A
lâu thế
3
Q
jìn
A
gần
4
Q
zhī
A
lượng từ bǐ
5
Q
suíbiàn
A
tùy ý
6
Q
gòngkè=zòuyè
A
btvn
7
Q
zhǐ
A
only
8
Q
jiàn
A
thấy
9
Q
fàngxīn
A
yên tâm
10
Q
shùxué
A
sách toán
11
Q
hénhòu
A
dày
12
Q
jiǎndān
A
đơn giản
13
Q
yǒuyìsi
A
thú zị
14
Q
zhuānyè
A
chuyên ngành
15
Q
yīnggāi
A
nên
16
Q
wàiyǔ
A
ngoại ngữ
17
Q
chàbùduō
A
hầu như
18
Q
xiū
A
học
19
Q
yīnwèi
A
bởi vì
20
Q
bǐjiào
A
so sánh hơn
21
Q
kěshì
A
nhưng
22
Q
háishì
A
vẫn
23
Q
jié kè
A
tiết học
24
Q
jiéshù
A
kết thúc
25
Q
xuéqí
A
học kì
26
Q
bèi dāncí
A
học thuộc từ
27
Q
wánchéng
A
hoàn thành
28
Q
shēnghuó
A
cuộc sông
29
Q
jiéshù
A
kết thúc
30
Q
xìngyùn
A
may mắn
31
Q
niánqīng
A
trẻ
32
Q
shǔjià
A
nghỉ hè