có chuyện gì xảy ra Flashcards
1
Q
wèi shénme?
A
why
2
Q
zěnme le?
A
what hapened
3
Q
zěnme huí shì
A
có việc gì thế ?
4
Q
zěnme zhème?
A
tại sao … như thế
5
Q
bǐsài
A
thi đấu danh động từ
6
Q
gāoxīng
A
vui mừng
7
Q
lán
A
XANH LAM
8
Q
wěi shénme shuìjiào shí huì zuò mèng
A
tại sao nằm lại có thể mơ ?
9
Q
shì zhème huí shì a
A
sự việc là gì
10
Q
guài
A
trách móc
11
Q
guài bu de ne
A
khó trách
12
Q
qǐng jià
A
xin nghỉ
13
Q
jiē
A
đón
14
Q
sòng
A
đưa
15
Q
jiēdài
A
tiếp đãi
16
Q
kāishǐ
A
bắt đầu
17
Q
fā shāo
A
sốt
18
Q
hái méi
A
chưa
19
Q
yīyuān
A
bệnh viện
20
Q
yào
A
thuốc
21
Q
chǐ yào
A
uống thuốc
22
Q
bìng
A
bệnh
23
Q
gǎomào
A
cảm
24
Q
yǐhòu
A
sau này
25
chǐwán le?
xong rồi à?
26
wánchéng
hoàn thành
27
yíng>
thắng>
28
nà hái yòng shuō
còn phải nói
29
bǐrú
ví dụ
30
huídá
danh động từ trả lời
31
yǐjīng
đã
32
xīngqū
hứng thú
33
shūfú
thoải mái
34
shēng bīng
bị ốm
35
yǎnjing
eye
36
yá
tooth
37
dùzi
belly
38
weì
dạ dày
39
sǎngzi
throat
40
tuǐ
đùi
41
jituǐ
ĐÙI GÀ
42
zhū tuǐ
đùi lợn