có chuyện gì xảy ra Flashcards
1
Q
wèi shénme?
A
why
2
Q
zěnme le?
A
what hapened
3
Q
zěnme huí shì
A
có việc gì thế ?
4
Q
zěnme zhème?
A
tại sao … như thế
5
Q
bǐsài
A
thi đấu danh động từ
6
Q
gāoxīng
A
vui mừng
7
Q
lán
A
XANH LAM
8
Q
wěi shénme shuìjiào shí huì zuò mèng
A
tại sao nằm lại có thể mơ ?
9
Q
shì zhème huí shì a
A
sự việc là gì
10
Q
guài
A
trách móc
11
Q
guài bu de ne
A
khó trách
12
Q
qǐng jià
A
xin nghỉ
13
Q
jiē
A
đón
14
Q
sòng
A
đưa
15
Q
jiēdài
A
tiếp đãi
16
Q
kāishǐ
A
bắt đầu