tìm kiếm đồ vật Flashcards
1
Q
yǎnjìng
A
glasses
2
Q
kànjian
A
to see
3
Q
chuáng
A
bed
4
Q
yuánlái
A
so, thì ra là
5
Q
jìde
A
remember
6
Q
biān
A
bên
7
Q
jì
A
to memorize
8
Q
cuò
A
wrong
9
Q
zháo
A
bổ ngữ chỉ kết quả
10
Q
wèi
A
alo
11
Q
jiè
A
to lend ,borrow
12
Q
xiǎoshuō
A
novel
13
Q
huán
A
to give back
14
Q
túshūguǎn
A
library
15
Q
bān
A
move
16
Q
jí
A
gấp gáp