tìm kiếm đồ vật Flashcards
1
Q
yǎnjìng
A
glasses
2
Q
kànjian
A
to see
3
Q
chuáng
A
bed
4
Q
yuánlái
A
so, thì ra là
5
Q
jìde
A
remember
6
Q
biān
A
bên
7
Q
jì
A
to memorize
8
Q
cuò
A
wrong
9
Q
zháo
A
bổ ngữ chỉ kết quả
10
Q
wèi
A
alo
11
Q
jiè
A
to lend ,borrow
12
Q
xiǎoshuō
A
novel
13
Q
huán
A
to give back
14
Q
túshūguǎn
A
library
15
Q
bān
A
move
16
Q
jí
A
gấp gáp
17
Q
bànggōngshì
A
office
18
Q
xún
A
tìm kiếm
19
Q
xúnzhǎo
A
tìm kiếm
20
Q
wù
A
vật lễ
21
Q
běnrén=wǒ
A
thể hiện cho bản thân
22
Q
diūshī
A
to lose
23
Q
sè
A
colour
24
Q
shūbāo
A
cặp sách
25
Q
…zhě
A
some one in there professional
26
Q
jiǎn
A
nhặt đc
27
Q
liánxì
A
liên lạc
28
Q
gǎnxie
A
to thank
29
Q
zhǎo bu dào le
A
tìm ko thấy
30
Q
ne?
A
vật j đó đâu rồi
31
Q
xié
A
giầy
32
Q
zhù
A
sống
33
Q
zěnme néng zhǎodào
A
how to find …
34
Q
zhuōzi
A
cái bàn
35
Q
zhǎozháo
A
tìm đc rồi
36
Q
fàng
A
đặt để
37
Q
hǎo jǐ cì
A
gọi nhiều lần
38
Q
kànwán
A
xem xong
39
Q
jiègěi
A
cho mượn
40
Q
diū
A
mất rồi