shúi guǒ Flashcards
1
Q
xiāngjiāo
A
chuối
2
Q
níngméng
A
chanh
3
Q
xigua
A
dưa hấu
4
Q
táozi
A
đào
5
Q
hǎmìguǎ
A
dưa lưới
6
Q
yīngtáo
A
cherry
7
Q
shíliú
A
lựu`
8
Q
fènglí=bōluō
A
dứa
9
Q
pútaó
A
nho
10
Q
mángguǒ
A
xoài
11
Q
míhóutáo
A
kiwi
12
Q
mùguā
A
đu đủ
13
Q
è
A
đói
14
Q
kě
A
khát