sở thích Flashcards
1
Q
yùndòng
A
danh động từ sport
2
Q
dǎ
A
động từ chơi đánh
3
Q
wǎngqiú
A
tennis
4
Q
lánqiú
A
basketball
5
Q
tī
A
to kick
6
Q
zúqiú
A
football
7
Q
yóuyǒng
A
bơi
8
Q
huì
A
biết phải học
9
Q
àihào
A
danh từ sở thích
10
Q
yīnyuē
A
music
11
Q
shì
A
danh từ sự việc
12
Q
shàng wǎng
A
to be on the internet
13
Q
nǔháir
A
girl
14
Q
ài
A
love
15
Q
cài
A
dish
16
Q
shuō bu shàng
A
not so …
17
Q
chàbuduò
A
almost
18
Q
huì
A
can
19
Q
zhǐ
A
only
20
Q
….mí
A
fan
21
Q
qiú
A
ball game
22
Q
dōngxi
A
thing
23
Q
érqiě
A
không những … mà còn
24
Q
péi
A
sẽ đi với
25
péi
tôi sẽ đi với bạn chỉ để yên tâm
26
kěshì, dànshì
liên từ but
27
bàn
phải làm thế nào
28
lǔxíng
du lịch
29
wǒ zuì dà de àihào jiù shì
sở thích lớn nhất của chúng ta chính là
30
duì....bǐjiào yǒu xìngqù
ta..đối với...có hứng thú
31
...duì...yìdiǎnr xìngqù yě měiyǒu
anh ấy đối ...kos có hứng thú
32
xìngqù
có hứng thú
33
guàng shāngdiàn
đi shopping