sở thích Flashcards
1
Q
yùndòng
A
danh động từ sport
2
Q
dǎ
A
động từ chơi đánh
3
Q
wǎngqiú
A
tennis
4
Q
lánqiú
A
basketball
5
Q
tī
A
to kick
6
Q
zúqiú
A
football
7
Q
yóuyǒng
A
bơi
8
Q
huì
A
biết phải học
9
Q
àihào
A
danh từ sở thích
10
Q
yīnyuē
A
music
11
Q
shì
A
danh từ sự việc
12
Q
shàng wǎng
A
to be on the internet
13
Q
nǔháir
A
girl
14
Q
ài
A
love
15
Q
cài
A
dish