đã từng làm việc gì đó chưa Flashcards
1
Q
chī guo shuān yángròu méiyou?
A
đã thử ăn thịt dê nhúng chưa
2
Q
pá gou
A
leo núi
3
Q
qiánnián
A
năm trước
4
Q
qùnián
A
năm ngoái
5
Q
jīnnián
A
năm nay
6
Q
míngnián
A
năm tới
7
Q
hòu nián
A
năm sau
8
Q
chūntiān
A
mùa xuân
9
Q
xiàtiān
A
mùa hạ
10
Q
qiūtiān
A
mùa thu
11
Q
dōngtiān
A
mùa đông
12
Q
zìjǐ
A
một mình
13
Q
cónglái
A
từ trước đến nay
14
Q
céng
A
từng
15
Q
jí
A
cực