đã từng làm việc gì đó chưa Flashcards
chī guo shuān yángròu méiyou?
đã thử ăn thịt dê nhúng chưa
pá gou
leo núi
qiánnián
năm trước
qùnián
năm ngoái
jīnnián
năm nay
míngnián
năm tới
hòu nián
năm sau
chūntiān
mùa xuân
xiàtiān
mùa hạ
qiūtiān
mùa thu
dōngtiān
mùa đông
zìjǐ
một mình
cónglái
từ trước đến nay
céng
từng
jí
cực
yǒumíng
nổi tiếng
chángchang
nếm
nǎxiē
những
dìfang
địa phương
chúle……yǐwài
không.những…. mà còn….
yòu
vừa như thế nọ vừa như thế kia
pá
trèo
yǐqián
trước đây
yìzhí
luôn luôn
jīnglì
kinh nghiệm , đã trải qua
fēngfū
phong phú
kǎoyā
roast duck
hóngshāo ròu
pork braised in the brown sauce
qīngzhēng yú
steamed fish
tángcù yú
fish cooked sweet and sour
sìchuān huǒgōu
sichuan hot pot
běihǎi gōngyuán
công viên bắc hải
yíhéyuán
di hòa viên
yībān
tính từ thường thường
jīnglǐ
n quản lí
cì
lần
wàngjì
quên
nánwàng
khó quên