đã từng làm việc gì đó chưa Flashcards

1
Q

chī guo shuān yángròu méiyou?

A

đã thử ăn thịt dê nhúng chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pá gou

A

leo núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

qiánnián

A

năm trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

qùnián

A

năm ngoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

jīnnián

A

năm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

míngnián

A

năm tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hòu nián

A

năm sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chūntiān

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

xiàtiān

A

mùa hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

qiūtiān

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dōngtiān

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

zìjǐ

A

một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cónglái

A

từ trước đến nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

céng

A

từng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

yǒumíng

A

nổi tiếng

17
Q

chángchang

18
Q

nǎxiē

19
Q

dìfang

A

địa phương

20
Q

chúle……yǐwài

A

không.những…. mà còn….

21
Q

yòu

A

vừa như thế nọ vừa như thế kia

22
Q

23
Q

yǐqián

A

trước đây

24
Q

yìzhí

A

luôn luôn

25
jīnglì
kinh nghiệm , đã trải qua
26
fēngfū
phong phú
27
kǎoyā
roast duck
28
hóngshāo ròu
pork braised in the brown sauce
29
qīngzhēng yú
steamed fish
30
tángcù yú
fish cooked sweet and sour
31
sìchuān huǒgōu
sichuan hot pot
32
běihǎi gōngyuán
công viên bắc hải
33
yíhéyuán
di hòa viên
34
yībān
tính từ thường thường
35
jīnglǐ
n quản lí
36
lần
37
wàngjì
quên
38
nánwàng
khó quên