đã từng làm việc gì đó chưa Flashcards
1
Q
chī guo shuān yángròu méiyou?
A
đã thử ăn thịt dê nhúng chưa
2
Q
pá gou
A
leo núi
3
Q
qiánnián
A
năm trước
4
Q
qùnián
A
năm ngoái
5
Q
jīnnián
A
năm nay
6
Q
míngnián
A
năm tới
7
Q
hòu nián
A
năm sau
8
Q
chūntiān
A
mùa xuân
9
Q
xiàtiān
A
mùa hạ
10
Q
qiūtiān
A
mùa thu
11
Q
dōngtiān
A
mùa đông
12
Q
zìjǐ
A
một mình
13
Q
cónglái
A
từ trước đến nay
14
Q
céng
A
từng
15
Q
jí
A
cực
16
Q
yǒumíng
A
nổi tiếng
17
Q
chángchang
A
nếm
18
Q
nǎxiē
A
những
19
Q
dìfang
A
địa phương
20
Q
chúle……yǐwài
A
không.những…. mà còn….
21
Q
yòu
A
vừa như thế nọ vừa như thế kia
22
Q
pá
A
trèo
23
Q
yǐqián
A
trước đây
24
Q
yìzhí
A
luôn luôn
25
jīnglì
kinh nghiệm , đã trải qua
26
fēngfū
phong phú
27
kǎoyā
roast duck
28
hóngshāo ròu
pork braised in the brown sauce
29
qīngzhēng yú
steamed fish
30
tángcù yú
fish cooked sweet and sour
31
sìchuān huǒgōu
sichuan hot pot
32
běihǎi gōngyuán
công viên bắc hải
33
yíhéyuán
di hòa viên
34
yībān
tính từ thường thường
35
jīnglǐ
n quản lí
36
cì
lần
37
wàngjì
quên
38
nánwàng
khó quên