chúc mừng Flashcards
1
Q
kuàilè
A
happy
2
Q
huàr
A
flower
3
Q
zhù
A
to wish
4
Q
yǒngyuǎn
A
forever
5
Q
shuǐpíng
A
level
6
Q
jí
A
grade
7
Q
zhùhè
A
congratulate
8
Q
xīnláng
A
bridegroom
9
Q
xīnniáng
A
bride
10
Q
gōngxǐ
A
chức mừng
11
Q
jìn
A
enter
12
Q
báitóu xiélǎo
A
bạc đầu giai lão
13
Q
wèi
A
for
14
Q
xìngfú
A
happy
15
Q
gān bēi
A
drink
16
Q
wèi….gàn bēi
A
vì cái gì đó cạn ly
17
Q
liǎo
A
to finish
18
Q
zuì
A
say rượu
19
Q
shuǐguǒ
A
fruit
20
Q
chū yuān
A
leave the hospital
21
Q
lǎo
A
lão
22
Q
zhòngyào
A
trọng yếu
23
Q
qìngzhù
A
celebrate
24
Q
guò
A
celebrate
25
Q
chángmìng bǎisuì
A
to have a long life
26
Q
huà
A
lời nói câu nói
27
Q
jiànkāng
A
health
28
Q
chángshòu
A
long life
29
Q
niánqing
A
trẻ
30
Q
gēn zhè huār yíyàng
A
giống với hoa à
31
Q
cānjiāle
A
tham gia
32
Q
zhè cì
A
lần này
33
Q
chéngjì
A
thành tích