chúc mừng Flashcards
1
Q
kuàilè
A
happy
2
Q
huàr
A
flower
3
Q
zhù
A
to wish
4
Q
yǒngyuǎn
A
forever
5
Q
shuǐpíng
A
level
6
Q
jí
A
grade
7
Q
zhùhè
A
congratulate
8
Q
xīnláng
A
bridegroom
9
Q
xīnniáng
A
bride
10
Q
gōngxǐ
A
chức mừng
11
Q
jìn
A
enter
12
Q
báitóu xiélǎo
A
bạc đầu giai lão
13
Q
wèi
A
for
14
Q
xìngfú
A
happy
15
Q
gān bēi
A
drink