tàu xe Flashcards
1
Q
kāichē
A
lái xe
2
Q
zuòchē
A
ngồi xe
3
Q
qí chē
A
ngồi xe 2 bánh hoặc cưỡi ngựa
4
Q
yǐ
A
lượng từ của mặt phẳng như tờ hay cái bàn …
5
Q
zhāng
A
tờ
6
Q
hái yǒu ma?
A
còn j nữa
7
Q
zuì zǎo de chē shī jǐ diǎn de
A
h sớm nhất là
8
Q
fǎnchéng
A
khứ hồi
9
Q
qián pái
A
hàng ghế trước
10
Q
lóushàng
A
lầu trên
11
Q
yùdìng
A
đặt
12
Q
jià
A
lượng từ của công ty
13
Q
guójì
A
quốc tế
14
Q
hùzhào
A
hộ chiếu
15
Q
hǒuchē
A
tàu hỏa