sở thích 2 Flashcards
1
Q
xiūxí
A
nghỉ ngơi
2
Q
yiban = pǔtǒng
A
tính từ bình thường hay thông thường
3
Q
tèbié
A
đặc biệt
4
Q
měi zhénme tèbié de shì
A
ko có j đặc biệt
5
Q
v + de
eg tà xué de hěn hǎo
anh ấy học giỏi
A
bổ ngữ chỉ mức độ
6
Q
shuō bu shàng
A
cũng ko đến mức
7
Q
érqiě
A
liên từ mà còn
8
Q
bàn
A
làm
9
Q
pīngpāngqiú
A
bóng bàn
10
Q
bàngqiú
A
baseball
11
Q
huáxuě
A
skiing
12
Q
huápīng
A
skating
13
Q
pǎobu
A
chạy bộ
14
Q
bǎolíngqiú
A
bowling
15
Q
tàjǐquán
A
boxing
16
Q
gāo’ěrfūqiú
A
golf
17
Q
tiào wǔ
A
dance
18
Q
chāng ge
A
sing
19
Q
xià qí
A
play chess
20
Q
huà huàr
A
vẽ
21
Q
tán gāngqín
A
play piano