tau xe 2 Flashcards
1
Q
yú
A
cá
2
Q
zhòng
A
weigh
3
Q
kuān
A
rộng
4
Q
cháng
A
tính từ dài
5
Q
bàngōng lǒu
A
tòa nha văn phòng
6
Q
gōng’ ānjú
A
công an cục
7
Q
dàshǐguǎn
A
đại sứ quán
8
Q
fējīchǎng
A
sân bay
9
Q
diànchē
A
tram
10
Q
qīngguǐ lièchē
A
light train
11
Q
dǎtīng
A
nghe ngóng
12
Q
jiù
A
thì
13
Q
zánmen
A
we
14
Q
cuò
A
sai
15
Q
fāngxiàng
A
phương hướng